Khu vực đồng euro ECB Knot Speech
Nguồn: 
European Central Bank
Danh mục: 
Interest Rate
Đơn vị: 
Điểm
Phát hành mới nhất
Ngày:
Mar 28, 2024
Phát hành tiếp theo
Không có dữ liệu
Data updated. Please refresh the page.
Mã | Xu hướng cộng đồng (Vị thế mua và bán) | Mã phổ biến | T.bình Giá vị thế bán / Khoảng cách giá | T.bình Giá vị thế mua / Khoảng cách giá | Giá hiện thời | |
---|---|---|---|---|---|---|
EURUSD |
|
|
1.0711 -17 pips |
1.0797 -69 pips |
1.07280 | |
EURAUD |
|
|
1.6284 -33 pips |
1.6414 -97 pips |
1.63169 | |
EURJPY |
|
|
163.6998 -356 pips |
166.0152 +125 pips |
167.264 | |
EURCAD |
|
|
1.4682 -49 pips |
1.4763 -32 pips |
1.47310 | |
EURCHF |
|
|
0.9609 -149 pips |
0.9836 -78 pips |
0.97580 | |
EURCZK |
|
|
25.3748 +3803 pips |
0 +249945 pips |
24.99451 | |
EURGBP |
|
|
0.8579 -20 pips |
0.8626 -27 pips |
0.85995 | |
EURHUF |
|
|
384.1712 -394 pips |
390.0976 -199 pips |
388.11 | |
EURNOK |
|
|
11.2081 -5153 pips |
0 +117234 pips |
11.7234 | |
EURNZD |
|
|
1.7772 -117 pips |
1.7979 -90 pips |
1.78885 |