Khu vực đồng euro Bài phát biểu Panetta của ECB
Nguồn: 
European Central Bank
Danh mục: 
Interest Rate
Đơn vị: 
Điểm
Phát hành mới nhất
Ngày:
Feb 10, 2024
Phát hành tiếp theo
Không có dữ liệu
Data updated. Please refresh the page.
Mã | Xu hướng cộng đồng (Vị thế mua và bán) | Mã phổ biến | T.bình Giá vị thế bán / Khoảng cách giá | T.bình Giá vị thế mua / Khoảng cách giá | Giá hiện thời | |
---|---|---|---|---|---|---|
EURUSD |
|
|
1.0686 -19 pips |
1.0810 -105 pips |
1.07050 | |
EURAUD |
|
|
1.6237 -127 pips |
1.6419 -55 pips |
1.63636 | |
EURJPY |
|
|
159.5501 -816 pips |
166.4487 +126 pips |
167.708 | |
EURCAD |
|
|
1.4540 -101 pips |
1.4667 -26 pips |
1.46407 | |
EURCHF |
|
|
0.9616 -143 pips |
0.9865 -106 pips |
0.97588 | |
EURCZK |
|
|
25.3748 +2355 pips |
0 +251393 pips |
25.13930 | |
EURGBP |
|
|
0.8543 +11 pips |
0.8582 -50 pips |
0.85318 | |
EURHUF |
|
|
388.7401 -255 pips |
392.7530 -146 pips |
391.29 | |
EURNOK |
|
|
10.9878 -8002 pips |
0 +117880 pips |
11.7880 | |
EURNZD |
|
|
1.7761 -208 pips |
1.8016 -47 pips |
1.79686 |