Khu vực đồng euro Thay đổi việc làm theo quý
Sự thay đổi hàng quý về số người làm việc được trả công hoặc lợi nhuận, cũng như số người làm nội trợ không được trả công được gọi là sự thay đổi số người có việc làm tại khu vực Châu Âu\. Ước tính này bao gồm cả nhân viên toàn thời gian và bán thời gian\.
Con số cao hơn dự kiến sẽ được coi là tích cực (tăng) đối với EUR trong khi con số thấp hơn dự kiến sẽ được coi là tiêu cực (giảm) đối với EUR.
Nguồn: 
EUROSTAT
Danh mục: 
Employment Change
Đơn vị: 
Tỷ lệ
Phát hành mới nhất
Bài trước:
0.2%
Đồng thuận:
0.3%
Thực tế:
0.3%
Phát hành tiếp theo
Ngày:
May 15, 09:00
Thời Gian còn Lại:
9ngày
Đồng thuận:
0.1%
Data updated. Please refresh the page.
Mã | Xu hướng cộng đồng (Vị thế mua và bán) | Mã phổ biến | T.bình Giá vị thế bán / Khoảng cách giá | T.bình Giá vị thế mua / Khoảng cách giá | Giá hiện thời | |
---|---|---|---|---|---|---|
EURUSD |
|
|
1.0721 -43 pips |
1.0843 -79 pips |
1.07639 | |
EURAUD |
|
|
1.6210 -60 pips |
1.6370 -100 pips |
1.62702 | |
EURJPY |
|
|
159.6270 -606 pips |
165.3044 +38 pips |
165.684 | |
EURCAD |
|
|
1.4643 -87 pips |
1.4739 -9 pips |
1.47299 | |
EURCHF |
|
|
0.9594 -157 pips |
0.9823 -72 pips |
0.97513 | |
EURCZK |
|
|
25.3748 +3209 pips |
0 +250539 pips |
25.05390 | |
EURGBP |
|
|
0.8562 -17 pips |
0.8607 -28 pips |
0.85789 | |
EURHUF |
|
|
383.9147 -543 pips |
390.8705 -153 pips |
389.34 | |
EURNOK |
|
|
10.9228 -7713 pips |
0 +116941 pips |
11.6941 | |
EURNZD |
|
|
1.7780 -157 pips |
1.7986 -49 pips |
1.79368 |