Advertisement
Khu vực đồng euro Tốc độ tăng tổng sản phẩm quốc nội (GDP) theo quý
Khu vực đồng Euro là liên minh kinh tế và tiền tệ bao gồm 19 quốc gia châu Âu chấp nhận đồng euro làm đơn vị tiền tệ quốc gia của họ\. Đây là nền kinh tế lớn thứ hai thế giới\. Nếu là một quốc gia độc lập, nó sẽ là nền kinh tế đông dân thứ ba trên thế giới với 341 triệu người\. Bốn nền kinh tế quan trọng nhất tiếp theo trong GDP là Đức (29%), Pháp (20%), Ý (15%) và Tây Ban Nha (10%)\.
Con số cao hơn dự kiến sẽ được coi là tích cực (tăng) đối với EUR trong khi con số thấp hơn dự kiến sẽ được coi là tiêu cực (giảm) đối với EUR.
Nguồn: 
EUROSTAT
Danh mục: 
GDP Growth Rate
Đơn vị: 
Tỷ lệ
Phát hành mới nhất
Bài trước:
0.6%
Đồng thuận:
0.1%
Thực tế:
0.1%
Phát hành tiếp theo
Ngày:
Oct 30, 10:00
Thời Gian còn Lại:
44ngày
Đồng thuận:
0.2%
Data updated. Please refresh the page.
Tâm lý thị trường Forex (EUR)
Mã | Xu hướng cộng đồng (Vị thế mua và bán) | Mã phổ biến | T.bình Giá vị thế bán / Khoảng cách giá | T.bình Giá vị thế mua / Khoảng cách giá | Giá hiện thời | |
---|---|---|---|---|---|---|
EURUSD |
|
|
1.1329 -433 pips |
1.1628 +134 pips |
1.17615 | |
EURAUD |
|
|
1.7109 -541 pips |
1.7803 -153 pips |
1.76498 | |
EURJPY |
|
|
165.6974 -761 pips |
171.6838 +162 pips |
173.307 | |
EURCAD |
|
|
1.5888 -351 pips |
1.6149 +90 pips |
1.62387 | |
EURCHF |
|
|
0.9345 +0 pips |
0.9485 -140 pips |
0.93449 | |
EURCZK |
|
|
24.4964 +1731 pips |
0 +243233 pips |
24.32334 | |
EURGBP |
|
|
0.8551 -100 pips |
0.8663 -12 pips |
0.86514 | |
EURHUF |
|
|
392.5288 +326 pips |
390.2800 -102 pips |
389.26 | |
EURNOK |
|
|
9.5573 -20187 pips |
11.6542 -782 pips |
11.5760 | |
EURNZD |
|
|
1.8970 -748 pips |
1.9765 -47 pips |
1.97179 |