Khu vực đồng euro Government Budget to GDP
Ngân sách của chính phủ là bản hạch toán chính xác số tiền mà chính phủ nhận được (thuế và các khoản phí khác) và các khoản thanh toán của chính phủ (thanh toán mua hàng và chuyển khoản)\\. Khi chính phủ chi tiêu nhiều tiền hơn số tiền họ nhận được, thâm hụt ngân sách sẽ xảy ra\\. Thặng dư ngân sách là khái niệm ngược lại của thâm hụt ngân sách\\.
Con số cao hơn dự kiến sẽ được coi là tích cực (tăng) đối với EUR trong khi con số thấp hơn dự kiến sẽ được coi là tiêu cực (giảm) đối với EUR.
Nguồn: 
EUROSTAT
Danh mục: 
Government Budget
Đơn vị: 
Tỷ lệ
Phát hành mới nhất
Bài trước:
-3.7%
Đồng thuận:
-3.2%
Thực tế:
-3.6%
Phát hành tiếp theo
Không có dữ liệu
Data updated. Please refresh the page.
Mã | Xu hướng cộng đồng (Vị thế mua và bán) | Mã phổ biến | T.bình Giá vị thế bán / Khoảng cách giá | T.bình Giá vị thế mua / Khoảng cách giá | Giá hiện thời | |
---|---|---|---|---|---|---|
EURUSD |
|
|
1.0798 -60 pips |
1.0899 -41 pips |
1.08585 | |
EURAUD |
|
|
1.6227 -53 pips |
1.6374 -94 pips |
1.62802 | |
EURJPY |
|
|
163.2159 -648 pips |
167.2677 +242 pips |
169.691 | |
EURCAD |
|
|
1.4713 -79 pips |
1.4798 -6 pips |
1.47921 | |
EURCHF |
|
|
0.9728 -157 pips |
0.9934 -49 pips |
0.98846 | |
EURCZK |
|
|
24.6754 -244 pips |
25.0656 -3658 pips |
24.69980 | |
EURGBP |
|
|
0.8550 +8 pips |
0.8584 -42 pips |
0.85420 | |
EURHUF |
|
|
383.3014 -215 pips |
387.9931 -254 pips |
385.45 | |
EURNOK |
|
|
10.2819 -13370 pips |
11.6313 -124 pips |
11.6189 | |
EURNZD |
|
|
1.7706 -70 pips |
1.7869 -93 pips |
1.77757 |