Advertisement
Khu vực đồng euro HCOB Construction PMI
Con số cao hơn dự kiến sẽ được coi là tích cực (tăng) đối với EUR trong khi con số thấp hơn dự kiến sẽ được coi là tiêu cực (giảm) đối với EUR.
Nguồn: 
S&P Global
Danh mục: 
Construction PMI
Đơn vị: 
Điểm
Phát hành mới nhất
Bài trước:
44.7
Đồng thuận:
45
Thực tế:
Phát hành tiếp theo
Ngày:
Oct 06, 07:30
Thời Gian còn Lại:
2ngày
Đồng thuận:
48.7
Data updated. Please refresh the page.
Tâm lý thị trường Forex (EUR)
Mã | Xu hướng cộng đồng (Vị thế mua và bán) | Mã phổ biến | T.bình Giá vị thế bán / Khoảng cách giá | T.bình Giá vị thế mua / Khoảng cách giá | Giá hiện thời | |
---|---|---|---|---|---|---|
EURUSD |
|
|
1.1346 -394 pips |
1.1653 +87 pips |
1.17403 | |
EURAUD |
|
|
1.7174 -588 pips |
1.7883 -121 pips |
1.77620 | |
EURJPY |
|
|
165.4939 -763 pips |
172.8399 +29 pips |
173.127 | |
EURCAD |
|
|
1.5930 -442 pips |
1.6281 +91 pips |
1.63724 | |
EURCHF |
|
|
0.9346 +8 pips |
0.9478 -140 pips |
0.93376 | |
EURCZK |
|
|
24.4711 +2301 pips |
0 +242410 pips |
24.24100 | |
EURGBP |
|
|
0.8620 -92 pips |
0.8704 +8 pips |
0.87122 | |
EURHUF |
|
|
392.0050 +447 pips |
0 +38754 pips |
387.54 | |
EURNOK |
|
|
9.5573 -21079 pips |
11.6469 +183 pips |
11.6652 | |
EURNZD |
|
|
1.9442 -679 pips |
2.0134 -13 pips |
2.01212 |