Advertisement
Phần Lan Giá xuất khẩu theo năm
Chỉ số Giá xuất khẩu ở Phần Lan là thước đo tỷ lệ thay đổi giá hàng hóa và dịch vụ do người dân địa phương bán cho người mua nước ngoài. Tỷ giá tiền tệ có tác động đáng kể đến chỉ số giá hàng xuất khẩu.
Con số cao hơn dự kiến sẽ được coi là tích cực (tăng) đối với EUR trong khi con số thấp hơn dự kiến sẽ được coi là tiêu cực (giảm) đối với EUR.
Nguồn: 
Statistics Finland
Danh mục: 
Export Prices YoY
Đơn vị: 
Tỷ lệ
Phát hành mới nhất
Bài trước:
-2.3%
Đồng thuận:
-2.6%
Thực tế:
-2.2%
Phát hành tiếp theo
Ngày:
Aug 25, 05:00
Thời Gian còn Lại:
21ngày
Data updated. Please refresh the page.
Tâm lý thị trường Forex (EUR)
Mã | Xu hướng cộng đồng (Vị thế mua và bán) | Mã phổ biến | T.bình Giá vị thế bán / Khoảng cách giá | T.bình Giá vị thế mua / Khoảng cách giá | Giá hiện thời | |
---|---|---|---|---|---|---|
EURUSD |
|
|
1.1098 -484 pips |
1.1542 +40 pips |
1.15824 | |
EURAUD |
|
|
1.7274 -637 pips |
1.7916 -5 pips |
1.79113 | |
EURJPY |
|
|
163.2981 -722 pips |
170.6796 -16 pips |
170.515 | |
EURCAD |
|
|
1.5523 -438 pips |
1.5911 +50 pips |
1.59607 | |
EURCHF |
|
|
0.9327 +13 pips |
0.9475 -161 pips |
0.93143 | |
EURCZK |
|
|
24.6542 +979 pips |
0 +245563 pips |
24.55632 | |
EURGBP |
|
|
0.8606 -112 pips |
0.8659 +59 pips |
0.87181 | |
EURHUF |
|
|
396.5956 -27 pips |
405.3578 -849 pips |
396.87 | |
EURNOK |
|
|
11.1243 -7501 pips |
11.8611 +133 pips |
11.8744 | |
EURNZD |
|
|
1.8949 -641 pips |
1.9438 +152 pips |
1.95903 |