Phần Lan Giá xuất khẩu theo năm
Chỉ số Giá xuất khẩu ở Phần Lan là thước đo tỷ lệ thay đổi giá hàng hóa và dịch vụ do người dân địa phương bán cho người mua nước ngoài. Tỷ giá tiền tệ có tác động đáng kể đến chỉ số giá hàng xuất khẩu.
Con số cao hơn dự kiến sẽ được coi là tích cực (tăng) đối với EUR trong khi con số thấp hơn dự kiến sẽ được coi là tiêu cực (giảm) đối với EUR.
Nguồn: 
Statistics Finland
Danh mục: 
Export Prices YoY
Đơn vị: 
Tỷ lệ
Phát hành mới nhất
Bài trước:
-6.9%
Đồng thuận:
-6.3%
Thực tế:
-5.9%
Phát hành tiếp theo
Ngày:
May 24, 05:00
Thời Gian còn Lại:
14ngày
Data updated. Please refresh the page.
Mã | Xu hướng cộng đồng (Vị thế mua và bán) | Mã phổ biến | T.bình Giá vị thế bán / Khoảng cách giá | T.bình Giá vị thế mua / Khoảng cách giá | Giá hiện thời | |
---|---|---|---|---|---|---|
EURUSD |
|
|
1.0715 -24 pips |
1.0801 -62 pips |
1.07386 | |
EURAUD |
|
|
1.6285 -66 pips |
1.6415 -64 pips |
1.63511 | |
EURJPY |
|
|
163.6906 -357 pips |
165.9836 +128 pips |
167.262 | |
EURCAD |
|
|
1.4685 -63 pips |
1.4766 -18 pips |
1.47485 | |
EURCHF |
|
|
0.9609 -147 pips |
0.9838 -82 pips |
0.97556 | |
EURCZK |
|
|
25.3748 +3697 pips |
0 +250051 pips |
25.00513 | |
EURGBP |
|
|
0.8579 -25 pips |
0.8626 -22 pips |
0.86044 | |
EURHUF |
|
|
384.1712 -430 pips |
390.0976 -162 pips |
388.48 | |
EURNOK |
|
|
11.2081 -5112 pips |
0 +117193 pips |
11.7193 | |
EURNZD |
|
|
1.7775 -136 pips |
1.7979 -68 pips |
1.79109 |