Advertisement
Phần Lan Tỷ lệ lạm phát theo năm
Nhà ở, nước, điện, khí đốt tự nhiên và các loại nhiên liệu khác là những hạng mục quan trọng nhất trong chỉ số giá tiêu dùng ở Phần Lan (chiếm 24,6% tổng tỷ trọng). Thực phẩm và đồ uống không cồn chiếm 13,5%; Giao thông vận tải đóng góp 13,4%, giải trí và văn hóa chiếm 11,5%. Chỉ số giá tiêu dùng của quốc gia này còn bao gồm các sản phẩm và dịch vụ khác (7,4%), nhà hàng và khách sạn (6,8%), nội thất, thiết bị gia dụng và bảo trì nhà ở thường xuyên (5,4%). Y tế, đồ uống có cồn và thuốc lá, may mặc và giày dép, thông tin liên lạc và giáo dục chiếm 17,3% tổng tỷ trọng còn lại.
Con số cao hơn dự kiến sẽ được coi là tích cực (tăng) đối với EUR trong khi con số thấp hơn dự kiến sẽ được coi là tiêu cực (giảm) đối với EUR.
Nguồn: 
Statistics Finland
Danh mục: 
Inflation Rate
Đơn vị: 
Tỷ lệ
Phát hành mới nhất
Bài trước:
0.5%
Đồng thuận:
0.8%
Thực tế:
0.5%
Phát hành tiếp theo
Ngày:
Jul 14, 05:00
Thời Gian còn Lại:
2ngày
Đồng thuận:
0.4%
Data updated. Please refresh the page.
Tâm lý thị trường Forex (EUR)
Mã | Xu hướng cộng đồng (Vị thế mua và bán) | Mã phổ biến | T.bình Giá vị thế bán / Khoảng cách giá | T.bình Giá vị thế mua / Khoảng cách giá | Giá hiện thời | |
---|---|---|---|---|---|---|
EURUSD |
|
|
1.1207 -478 pips |
1.1610 +75 pips |
1.16849 | |
EURAUD |
|
|
1.7097 -683 pips |
1.7871 -91 pips |
1.77797 | |
EURJPY |
|
|
166.3388 -549 pips |
169.6124 +222 pips |
171.832 | |
EURCAD |
|
|
1.5642 -363 pips |
1.5976 +29 pips |
1.60050 | |
EURCHF |
|
|
0.9356 +48 pips |
0.9448 -140 pips |
0.93083 | |
EURCZK |
|
|
24.6901 +288 pips |
0 +246613 pips |
24.66131 | |
EURGBP |
|
|
0.8545 -107 pips |
0.8611 +41 pips |
0.86520 | |
EURHUF |
|
|
397.5902 -218 pips |
405.3578 -559 pips |
399.77 | |
EURNOK |
|
|
11.4422 -3826 pips |
11.8373 -125 pips |
11.8248 | |
EURNZD |
|
|
1.8727 -723 pips |
1.9448 +2 pips |
1.94504 |