Advertisement
Phần Lan Tỷ lệ lạm phát theo năm
Nhà ở, nước, điện, khí đốt tự nhiên và các loại nhiên liệu khác là những hạng mục quan trọng nhất trong chỉ số giá tiêu dùng ở Phần Lan (chiếm 24,6% tổng tỷ trọng). Thực phẩm và đồ uống không cồn chiếm 13,5%; Giao thông vận tải đóng góp 13,4%, giải trí và văn hóa chiếm 11,5%. Chỉ số giá tiêu dùng của quốc gia này còn bao gồm các sản phẩm và dịch vụ khác (7,4%), nhà hàng và khách sạn (6,8%), nội thất, thiết bị gia dụng và bảo trì nhà ở thường xuyên (5,4%). Y tế, đồ uống có cồn và thuốc lá, may mặc và giày dép, thông tin liên lạc và giáo dục chiếm 17,3% tổng tỷ trọng còn lại.
Con số cao hơn dự kiến sẽ được coi là tích cực (tăng) đối với EUR trong khi con số thấp hơn dự kiến sẽ được coi là tiêu cực (giảm) đối với EUR.
Nguồn: 
Statistics Finland
Danh mục: 
Inflation Rate
Đơn vị: 
Tỷ lệ
Phát hành mới nhất
Bài trước:
0.5%
Đồng thuận:
0.8%
Thực tế:
0.5%
Phát hành tiếp theo
Ngày:
May 14, 05:00
Thời Gian còn Lại:
26ngày
Data updated. Please refresh the page.
Tâm lý thị trường Forex (EUR)
Mã | Xu hướng cộng đồng (Vị thế mua và bán) | Mã phổ biến | T.bình Giá vị thế bán / Khoảng cách giá | T.bình Giá vị thế mua / Khoảng cách giá | Giá hiện thời | |
---|---|---|---|---|---|---|
EURUSD |
|
|
1.0923 -452 pips |
1.1266 +109 pips |
1.13745 | |
EURAUD |
|
|
1.7007 -783 pips |
1.7890 -100 pips |
1.77903 | |
EURJPY |
|
|
155.0908 -666 pips |
163.3283 -157 pips |
161.754 | |
EURCAD |
|
|
1.5249 -489 pips |
1.5690 +48 pips |
1.57381 | |
EURCHF |
|
|
0.9340 +35 pips |
0.9555 -250 pips |
0.93053 | |
EURCZK |
|
|
0 -250345 pips |
24.9887 +458 pips |
25.03449 | |
EURGBP |
|
|
0.8493 -76 pips |
0.8595 -26 pips |
0.85687 | |
EURHUF |
|
|
397.5650 -1032 pips |
405.7321 +215 pips |
407.89 | |
EURNOK |
|
|
11.3989 -5062 pips |
11.9702 -651 pips |
11.9051 | |
EURNZD |
|
|
1.8424 -617 pips |
1.9233 -192 pips |
1.90412 |