Pháp Niềm tin của người tiêu dùng
Chỉ số niềm tin người tiêu dùng được tính theo khảo sát trên khoảng 2000 hộ gia đình ở Pháp. Bảng câu hỏi đề cập đến các chủ đề bao gồm: điều kiện kinh tế ở Pháp trong quá khứ và tương lai, tình trạng tài chính cá nhân trong quá khứ và tương lai, tình trạng thất nghiệp, ý định mua sắm lớn, khả năng tiết kiệm hiện tại và dự đoán. Giá trị chỉ báo được đo lường bằng kỹ thuật phân tích nhân tố. Chỉ số tâm lý được hình thành để đánh giá tâm lý hiện tại so với các giá trị chỉ số trước đó trong giai đoạn 1987-2011. Tâm lý rất lạc quan tích cực khi chỉ số trên 110, và rất bị quan khi thấp hơn 90. 100 thể hiện tâm lý trung lập.
Con số cao hơn dự kiến sẽ được coi là tích cực (tăng) đối với EUR trong khi con số thấp hơn dự kiến sẽ được coi là tiêu cực (giảm) đối với EUR.
Tâm lý thị trường Forex (EUR)
Mã | Xu hướng cộng đồng (Vị thế mua và bán) | Mã phổ biến | T.bình Giá vị thế bán / Khoảng cách giá | T.bình Giá vị thế mua / Khoảng cách giá | Giá hiện thời | |
---|---|---|---|---|---|---|
EURUSD |
|
|
1.1271 -423 pips |
1.1573 +121 pips |
1.16937 | |
EURAUD |
|
|
1.7150 -742 pips |
1.7961 -69 pips |
1.78916 | |
EURJPY |
|
|
163.9894 -752 pips |
170.7674 +75 pips |
171.513 | |
EURCAD |
|
|
1.5605 -466 pips |
1.6096 -25 pips |
1.60709 | |
EURCHF |
|
|
0.9351 -4 pips |
0.9486 -131 pips |
0.93547 | |
EURCZK |
|
|
24.5764 +356 pips |
0 +245408 pips |
24.54084 | |
EURGBP |
|
|
0.8548 -97 pips |
0.8648 -3 pips |
0.86446 | |
EURHUF |
|
|
395.9733 -79 pips |
405.0881 -833 pips |
396.76 | |
EURNOK |
|
|
10.6220 -11342 pips |
11.7629 -67 pips |
11.7562 | |
EURNZD |
|
|
1.9189 -663 pips |
1.9849 +3 pips |
1.98518 |