Pháp Niềm tin của người tiêu dùng
Chỉ số niềm tin người tiêu dùng được tính theo khảo sát trên khoảng 2000 hộ gia đình ở Pháp. Bảng câu hỏi đề cập đến các chủ đề bao gồm: điều kiện kinh tế ở Pháp trong quá khứ và tương lai, tình trạng tài chính cá nhân trong quá khứ và tương lai, tình trạng thất nghiệp, ý định mua sắm lớn, khả năng tiết kiệm hiện tại và dự đoán. Giá trị chỉ báo được đo lường bằng kỹ thuật phân tích nhân tố. Chỉ số tâm lý được hình thành để đánh giá tâm lý hiện tại so với các giá trị chỉ số trước đó trong giai đoạn 1987-2011. Tâm lý rất lạc quan tích cực khi chỉ số trên 110, và rất bị quan khi thấp hơn 90. 100 thể hiện tâm lý trung lập.
Con số cao hơn dự kiến sẽ được coi là tích cực (tăng) đối với EUR trong khi con số thấp hơn dự kiến sẽ được coi là tiêu cực (giảm) đối với EUR.
Mã | Xu hướng cộng đồng (Vị thế mua và bán) | Mã phổ biến | T.bình Giá vị thế bán / Khoảng cách giá | T.bình Giá vị thế mua / Khoảng cách giá | Giá hiện thời | |
---|---|---|---|---|---|---|
EURUSD |
|
|
1.0713 -21 pips |
1.0799 -65 pips |
1.07338 | |
EURAUD |
|
|
1.6286 -38 pips |
1.6416 -92 pips |
1.63240 | |
EURJPY |
|
|
163.7042 -359 pips |
165.9896 +130 pips |
167.292 | |
EURCAD |
|
|
1.4684 -56 pips |
1.4765 -25 pips |
1.47402 | |
EURCHF |
|
|
0.9609 -147 pips |
0.9837 -81 pips |
0.97560 | |
EURCZK |
|
|
25.3748 +3840 pips |
0 +249908 pips |
24.99079 | |
EURGBP |
|
|
0.8579 -25 pips |
0.8626 -22 pips |
0.86042 | |
EURHUF |
|
|
384.1712 -418 pips |
390.0976 -175 pips |
388.35 | |
EURNOK |
|
|
11.2081 -5085 pips |
0 +117166 pips |
11.7166 | |
EURNZD |
|
|
1.7777 -117 pips |
1.7979 -85 pips |
1.78940 |