Advertisement
Pháp Harmonised Inflation Rate MoM
Ngân hàng Trung ương Châu Âu (ECB) sử dụng Chỉ số hài hòa về giá tiêu dùng (HICP) làm thước đo lạm phát và ổn định giá cả (ECB)\\\\\\\\\\. Eurostat và các viện thống kê quốc gia biên soạn HICP bằng cách sử dụng các trình tự hống kê hài hòa\\\\\\\\\\. Trong quá trình hoạt động lâu dài hơn, Ngân hàng Trung ương Châu Âu (ECB) tìm cách duy trì tỷ lệ lạm phát hàng năm được đo lường bởi HICP dưới nhưng gần với mốc 2% trong trung hạn\\\\\\\\\\.
Con số cao hơn dự kiến sẽ được coi là tích cực (tăng) đối với EUR trong khi con số thấp hơn dự kiến sẽ được coi là tiêu cực (giảm) đối với EUR.
Nguồn: 
INSEE, France
Danh mục: 
Harmonised Inflation Rate MoM
Đơn vị: 
Tỷ lệ
Phát hành mới nhất
Bài trước:
0.4%
Đồng thuận:
0.2%
Thực tế:
0.3%
Phát hành tiếp theo
Ngày:
Aug 14, 06:45
Thời Gian còn Lại:
13ngày
Đồng thuận:
0.3%
Data updated. Please refresh the page.
Tâm lý thị trường Forex (EUR)
Mã | Xu hướng cộng đồng (Vị thế mua và bán) | Mã phổ biến | T.bình Giá vị thế bán / Khoảng cách giá | T.bình Giá vị thế mua / Khoảng cách giá | Giá hiện thời | |
---|---|---|---|---|---|---|
EURUSD |
|
|
1.0974 -449 pips |
1.1543 -120 pips |
1.14230 | |
EURAUD |
|
|
1.7124 -625 pips |
1.7861 -112 pips |
1.77488 | |
EURJPY |
|
|
165.9396 -617 pips |
170.7124 +140 pips |
172.110 | |
EURCAD |
|
|
1.5414 -407 pips |
1.5915 -94 pips |
1.58213 | |
EURCHF |
|
|
0.9347 +56 pips |
0.9413 -122 pips |
0.92906 | |
EURCZK |
|
|
24.6542 +868 pips |
0 +245674 pips |
24.56742 | |
EURGBP |
|
|
0.8544 -104 pips |
0.8664 -16 pips |
0.86480 | |
EURHUF |
|
|
397.4508 -235 pips |
405.3578 -556 pips |
399.80 | |
EURNOK |
|
|
10.8444 -9482 pips |
11.8352 -426 pips |
11.7926 | |
EURNZD |
|
|
1.8683 -715 pips |
1.9427 -29 pips |
1.93980 |