Pháp HCOB Composite PMI
Con số cao hơn dự kiến sẽ được coi là tích cực (tăng) đối với EUR trong khi con số thấp hơn dự kiến sẽ được coi là tiêu cực (giảm) đối với EUR.
Nguồn: 
S&P Global
Danh mục: 
Composite PMI
Đơn vị: 
Điểm
Phát hành mới nhất
Bài trước:
48.3
Đồng thuận:
49.9
Thực tế:
50.5
Phát hành tiếp theo
Ngày:
Jun 05, 07:50
Thời Gian còn Lại:
26ngày
Data updated. Please refresh the page.
Mã | Xu hướng cộng đồng (Vị thế mua và bán) | Mã phổ biến | T.bình Giá vị thế bán / Khoảng cách giá | T.bình Giá vị thế mua / Khoảng cách giá | Giá hiện thời | |
---|---|---|---|---|---|---|
EURUSD |
|
|
1.0709 -27 pips |
1.0794 -58 pips |
1.07365 | |
EURAUD |
|
|
1.6282 -43 pips |
1.6411 -86 pips |
1.63253 | |
EURJPY |
|
|
163.7516 -365 pips |
166.0192 +138 pips |
167.398 | |
EURCAD |
|
|
1.4680 -57 pips |
1.4761 -24 pips |
1.47369 | |
EURCHF |
|
|
0.9609 -154 pips |
0.9836 -73 pips |
0.97630 | |
EURCZK |
|
|
25.3748 +3973 pips |
0 +249775 pips |
24.97749 | |
EURGBP |
|
|
0.8579 -14 pips |
0.8626 -33 pips |
0.85926 | |
EURHUF |
|
|
384.1712 -380 pips |
390.0976 -213 pips |
387.97 | |
EURNOK |
|
|
11.2081 -5222 pips |
0 +117303 pips |
11.7303 | |
EURNZD |
|
|
1.7771 -122 pips |
1.7978 -85 pips |
1.78933 |