Đức CPI
Con số cao hơn dự kiến sẽ được coi là tích cực (tăng) đối với EUR trong khi con số thấp hơn dự kiến sẽ được coi là tiêu cực (giảm) đối với EUR.
Nguồn: 
Federal Statistical Office
Danh mục: 
Consumer Price Index CPI
Đơn vị: 
Điểm
Phát hành mới nhất
Bài trước:
117.6
Đồng thuận:
118.1
Thực tế:
118.1
Phát hành tiếp theo
Không có dữ liệu
Data updated. Please refresh the page.
Mã | Xu hướng cộng đồng (Vị thế mua và bán) | Mã phổ biến | T.bình Giá vị thế bán / Khoảng cách giá | T.bình Giá vị thế mua / Khoảng cách giá | Giá hiện thời | |
---|---|---|---|---|---|---|
EURUSD |
|
|
1.0714 -34 pips |
1.0801 -53 pips |
1.07478 | |
EURAUD |
|
|
1.6298 -49 pips |
1.6430 -83 pips |
1.63466 | |
EURJPY |
|
|
163.6531 -354 pips |
165.7577 +143 pips |
167.191 | |
EURCAD |
|
|
1.4691 -61 pips |
1.4770 -18 pips |
1.47517 | |
EURCHF |
|
|
0.9613 -148 pips |
0.9846 -85 pips |
0.97615 | |
EURCZK |
|
|
25.3748 +3747 pips |
0 +250001 pips |
25.00014 | |
EURGBP |
|
|
0.8579 -26 pips |
0.8633 -28 pips |
0.86050 | |
EURHUF |
|
|
383.8296 -453 pips |
390.0976 -174 pips |
388.36 | |
EURNOK |
|
|
10.9228 -7960 pips |
11.7476 -288 pips |
11.7188 | |
EURNZD |
|
|
1.7815 -104 pips |
1.7987 -68 pips |
1.79186 |