Đức PPI theo tháng
Chỉ số giá sản xuất (PPI) ở Đức tính toán mức thay đổi trung bình về giá của sản phẩm và dịch vụ do các nhà sản xuất cung cấp trên thị trường bán lẻ trong một khoảng thời gian cụ thể.
Con số cao hơn dự kiến sẽ được coi là tích cực (tăng) đối với EUR trong khi con số thấp hơn dự kiến sẽ được coi là tiêu cực (giảm) đối với EUR.
Nguồn: 
Federal Statistical Office
Danh mục: 
Producer Price Inflation MoM
Đơn vị: 
Tỷ lệ
Phát hành mới nhất
Bài trước:
-0.4%
Đồng thuận:
0%
Thực tế:
0.2%
Phát hành tiếp theo
Ngày:
May 20, 06:00
Thời Gian còn Lại:
11ngày
Đồng thuận:
0.3%
Data updated. Please refresh the page.
Mã | Xu hướng cộng đồng (Vị thế mua và bán) | Mã phổ biến | T.bình Giá vị thế bán / Khoảng cách giá | T.bình Giá vị thế mua / Khoảng cách giá | Giá hiện thời | |
---|---|---|---|---|---|---|
EURUSD |
|
|
1.0715 -39 pips |
1.0802 -48 pips |
1.07544 | |
EURAUD |
|
|
1.6297 -39 pips |
1.6426 -90 pips |
1.63360 | |
EURJPY |
|
|
163.7265 -342 pips |
165.8271 +132 pips |
167.145 | |
EURCAD |
|
|
1.4689 -64 pips |
1.4770 -17 pips |
1.47533 | |
EURCHF |
|
|
0.9613 -149 pips |
0.9846 -84 pips |
0.97619 | |
EURCZK |
|
|
25.3748 +3591 pips |
0 +250157 pips |
25.01571 | |
EURGBP |
|
|
0.8580 -22 pips |
0.8631 -29 pips |
0.86019 | |
EURHUF |
|
|
383.8296 -464 pips |
390.0976 -163 pips |
388.47 | |
EURNOK |
|
|
10.9228 -7927 pips |
11.7476 -321 pips |
11.7155 | |
EURNZD |
|
|
1.7808 -107 pips |
1.7985 -70 pips |
1.79152 |