Đức Doanh số bán lẻ theo tháng
Báo cáo Doanh số Bán lẻ của Đức là kết quả tổng hợp nhằm theo dõi doanh số bán hàng hóa và dịch vụ bán lẻ trong một khoảng thời gian nhất định. Doanh số bán lẻ ở Đức mang tính mùa vụ, có thể thay đổi và tương đối quan trọng với nền kinh tế nói chung.
Con số cao hơn dự kiến sẽ được coi là tích cực (tăng) đối với EUR trong khi con số thấp hơn dự kiến sẽ được coi là tiêu cực (giảm) đối với EUR.
Nguồn: 
Federal Statistical Office
Danh mục: 
Retail Sales MoM
Đơn vị: 
Tỷ lệ
Phát hành mới nhất
Bài trước:
-1.5%
Đồng thuận:
1.3%
Thực tế:
1.8%
Phát hành tiếp theo
Ngày:
May 31, 06:00
Thời Gian còn Lại:
23ngày
Data updated. Please refresh the page.
Mã | Xu hướng cộng đồng (Vị thế mua và bán) | Mã phổ biến | T.bình Giá vị thế bán / Khoảng cách giá | T.bình Giá vị thế mua / Khoảng cách giá | Giá hiện thời | |
---|---|---|---|---|---|---|
EURUSD |
|
|
1.0719 -21 pips |
1.0810 -70 pips |
1.07399 | |
EURAUD |
|
|
1.6262 -83 pips |
1.6394 -49 pips |
1.63450 | |
EURJPY |
|
|
162.0319 -462 pips |
165.6581 +99 pips |
166.647 | |
EURCAD |
|
|
1.4683 -83 pips |
1.4759 +7 pips |
1.47660 | |
EURCHF |
|
|
0.9638 -125 pips |
0.9865 -102 pips |
0.97633 | |
EURCZK |
|
|
25.3748 +3426 pips |
0 +250322 pips |
25.03219 | |
EURGBP |
|
|
0.8570 -30 pips |
0.8613 -13 pips |
0.86003 | |
EURHUF |
|
|
383.8296 -480 pips |
390.0976 -147 pips |
388.63 | |
EURNOK |
|
|
10.9856 -7663 pips |
11.7476 +43 pips |
11.7519 | |
EURNZD |
|
|
1.7776 -167 pips |
1.7970 -27 pips |
1.79427 |