Đức Saxony CPI YoY
Con số cao hơn dự kiến sẽ được coi là tích cực (tăng) đối với EUR trong khi con số thấp hơn dự kiến sẽ được coi là tiêu cực (giảm) đối với EUR.
Nguồn: 
Statistisches Landesamt des Freistaates Sachsen
Danh mục: 
Saxony CPI YoY
Đơn vị: 
Tỷ lệ
Phát hành mới nhất
Bài trước:
2.5%
Đồng thuận:
Thực tế:
2.7%
Phát hành tiếp theo
Ngày:
May 29, 08:00
Thời Gian còn Lại:
19ngày
Data updated. Please refresh the page.
Mã | Xu hướng cộng đồng (Vị thế mua và bán) | Mã phổ biến | T.bình Giá vị thế bán / Khoảng cách giá | T.bình Giá vị thế mua / Khoảng cách giá | Giá hiện thời | |
---|---|---|---|---|---|---|
EURUSD |
|
|
1.0711 -18 pips |
1.0796 -67 pips |
1.07290 | |
EURAUD |
|
|
1.6284 -33 pips |
1.6414 -97 pips |
1.63173 | |
EURJPY |
|
|
163.7006 -357 pips |
166.0184 +125 pips |
167.270 | |
EURCAD |
|
|
1.4682 -50 pips |
1.4763 -31 pips |
1.47325 | |
EURCHF |
|
|
0.9609 -149 pips |
0.9836 -78 pips |
0.97578 | |
EURCZK |
|
|
25.3748 +3819 pips |
0 +249929 pips |
24.99289 | |
EURGBP |
|
|
0.8579 -19 pips |
0.8626 -28 pips |
0.85976 | |
EURHUF |
|
|
384.1712 -398 pips |
390.0976 -194 pips |
388.16 | |
EURNOK |
|
|
11.2081 -5176 pips |
0 +117257 pips |
11.7257 | |
EURNZD |
|
|
1.7772 -116 pips |
1.7979 -91 pips |
1.78878 |