Advertisement
Hy Lạp Chỉ số sản xuất công nghiệp theo năm
Sản xuất công nghiệp ở Hy Lạp giám sát sản lượng của doanh nghiệp nằm trung lĩnh vực công nghiệp của nền kinh tế, ví dụ như sản xuất, khai thác mỏ và các tiện ích, cùng những lĩnh vực khác.
Con số cao hơn dự kiến sẽ được coi là tích cực (tăng) đối với EUR trong khi con số thấp hơn dự kiến sẽ được coi là tiêu cực (giảm) đối với EUR.
Nguồn: 
National Statistical Service of Greece
Danh mục: 
Industrial Production
Đơn vị: 
Tỷ lệ
Phát hành mới nhất
Bài trước:
1%
Đồng thuận:
-0.8%
Thực tế:
-0.5%
Phát hành tiếp theo
Ngày:
Oct 10, 09:00
Thời Gian còn Lại:
26ngày
Data updated. Please refresh the page.
Tâm lý thị trường Forex (EUR)
Mã | Xu hướng cộng đồng (Vị thế mua và bán) | Mã phổ biến | T.bình Giá vị thế bán / Khoảng cách giá | T.bình Giá vị thế mua / Khoảng cách giá | Giá hiện thời | |
---|---|---|---|---|---|---|
EURUSD |
|
|
1.1261 -471 pips |
1.1627 +105 pips |
1.17320 | |
EURAUD |
|
|
1.7093 -565 pips |
1.7798 -140 pips |
1.76580 | |
EURJPY |
|
|
165.6834 -755 pips |
171.5672 +166 pips |
173.230 | |
EURCAD |
|
|
1.5861 -376 pips |
1.6162 +75 pips |
1.62370 | |
EURCHF |
|
|
0.9344 +3 pips |
0.9475 -134 pips |
0.93410 | |
EURCZK |
|
|
24.4964 +2123 pips |
0 +242841 pips |
24.28410 | |
EURGBP |
|
|
0.8552 -97 pips |
0.8665 -16 pips |
0.86490 | |
EURHUF |
|
|
392.5288 +300 pips |
0 +38953 pips |
389.53 | |
EURNOK |
|
|
10.6220 -9424 pips |
11.6714 -1070 pips |
11.5644 | |
EURNZD |
|
|
1.8945 -790 pips |
1.9761 -26 pips |
1.97350 |