Hồng Kông Lịch kinh tế
Ngày
|
Thời Gian còn Lại
|
Sự kiện
|
Tác động
|
Bài trước
|
Đồng thuận
|
Thực tế
|
|||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tuesday, May 07, 2024
|
|||||||||
May 07, 08:30
|
|
HKD | Dự trữ ngoại hối (Apr) |
Thấp
|
$423.6B | $416.4B | |||
Wednesday, May 15, 2024
|
|||||||||
May 15, 00:00
|
7ngày
|
HKD | Buddha's Birthday |
Trống
|
|||||
Friday, May 17, 2024
|
|||||||||
May 17, 08:30
|
9ngày
|
HKD | Tốc độ tăng tổng sản phẩm quốc nội (GDP) theo quý (Q1) |
Thấp
|
0.4% |
0.3%
|
|||
May 17, 08:30
|
9ngày
|
HKD | Tốc độ tăng tổng sản phẩm quốc nội (GDP) theo năm (Q1) |
Thấp
|
4.3% | ||||
Monday, May 20, 2024
|
|||||||||
May 20, 08:30
|
12ngày
|
HKD | Tỷ lệ thất nghiệp (Apr) |
Thấp
|
3% | ||||
Thursday, May 23, 2024
|
|||||||||
May 23, 08:30
|
15ngày
|
HKD | Tỷ lệ lạm phát theo tháng (Apr) |
Thấp
|
|||||
May 23, 08:30
|
15ngày
|
HKD | Tỷ lệ lạm phát theo năm (Apr) |
Thấp
|
|||||
May 23, 08:30
|
15ngày
|
HKD | Consumer Price Index CPI (Apr) |
Thấp
|
|||||
Monday, May 27, 2024
|
|||||||||
May 27, 08:30
|
19ngày
|
HKD | Nhập khẩu theo năm (Apr) |
Thấp
|
|||||
May 27, 08:30
|
19ngày
|
HKD | Xuất khẩu theo năm (Apr) |
Thấp
|
|||||
May 27, 08:30
|
19ngày
|
HKD | Cán cân thương mại (Apr) |
Thấp
|
|||||
Friday, May 31, 2024
|
|||||||||
May 31, 08:30
|
23ngày
|
HKD | Doanh số bán lẻ theo năm (Apr) |
Thấp
|
|||||
Wednesday, Jun 05, 2024
|
|||||||||
Jun 05, 00:30
|
28ngày
|
HKD | Chỉ số quản lý sức mua (PMI) của S&P Global (May) |
Thấp
|
|||||
Friday, Jun 07, 2024
|
|||||||||
Jun 07, 08:30
|
30ngày
|
HKD | Dự trữ ngoại hối (May) |
Thấp
|