Ireland Thu nhập hàng tuần bình quân theo năm
Thu nhập Trung bình Hàng tuần YoY là thước đo sự thay đổi trong Thu nhập Trung bình Hàng tuần từ năm này sang năm tiếp theo ở Ireland. Nó được tính bằng tổng thu nhập của số người trung bình làm việc trong cùng một thời gian trong quý chia cho 13 (số tuần trong một quý).
Con số cao hơn dự kiến sẽ được coi là tích cực (tăng) đối với EUR trong khi con số thấp hơn dự kiến sẽ được coi là tiêu cực (giảm) đối với EUR.
Nguồn: 
Central Statistics Office Ireland
Danh mục: 
Wage Growth
Đơn vị: 
Tỷ lệ
Phát hành mới nhất
Bài trước:
4.4%
Đồng thuận:
4.2%
Thực tế:
2.1%
Phát hành tiếp theo
Ngày:
May 31, 10:00
Thời Gian còn Lại:
26ngày
Đồng thuận:
2.2%
Data updated. Please refresh the page.
Mã | Xu hướng cộng đồng (Vị thế mua và bán) | Mã phổ biến | T.bình Giá vị thế bán / Khoảng cách giá | T.bình Giá vị thế mua / Khoảng cách giá | Giá hiện thời | |
---|---|---|---|---|---|---|
EURUSD |
|
|
1.0719 -41 pips |
1.0843 -83 pips |
1.07599 | |
EURAUD |
|
|
1.6221 -30 pips |
1.6372 -121 pips |
1.62511 | |
EURJPY |
|
|
156.2831 -842 pips |
165.4439 -74 pips |
164.700 | |
EURCAD |
|
|
1.4640 -85 pips |
1.4739 -14 pips |
1.47252 | |
EURCHF |
|
|
0.9592 -151 pips |
0.9826 -83 pips |
0.97430 | |
EURCZK |
|
|
25.3748 +3648 pips |
0 +250100 pips |
25.01000 | |
EURGBP |
|
|
0.8560 -16 pips |
0.8606 -30 pips |
0.85760 | |
EURHUF |
|
|
383.9147 -530 pips |
390.8705 -165 pips |
389.22 | |
EURNOK |
|
|
10.9959 -7145 pips |
0 +117104 pips |
11.7104 | |
EURNZD |
|
|
1.7762 -137 pips |
1.7985 -86 pips |
1.78993 |