Advertisement
Ireland GNP YoY
Do NFI đại diện cho sự chênh lệch giữa hai luồng chính, độ lớn của nó thay đổi đáng kể giữa các quý. Kết quả có thể dẫn đến sự khác biệt đáng kể giữa tốc độ tăng GDP và GNP trong cùng một quý.
Con số cao hơn dự kiến sẽ được coi là tích cực (tăng) đối với EUR trong khi con số thấp hơn dự kiến sẽ được coi là tiêu cực (giảm) đối với EUR.
Nguồn: 
Central Statistics Office Ireland
Danh mục: 
Gross National Product
Đơn vị: 
Tỷ lệ
Phát hành mới nhất
Bài trước:
-1.8%
Đồng thuận:
-5%
Thực tế:
-3.9%
Phát hành tiếp theo
Ngày:
Sep 04, 10:00
Thời Gian còn Lại:
6ngày
Đồng thuận:
-1.8%
Data updated. Please refresh the page.
Tâm lý thị trường Forex (EUR)
Mã | Xu hướng cộng đồng (Vị thế mua và bán) | Mã phổ biến | T.bình Giá vị thế bán / Khoảng cách giá | T.bình Giá vị thế mua / Khoảng cách giá | Giá hiện thời | |
---|---|---|---|---|---|---|
EURUSD |
|
|
1.1285 -395 pips |
1.1585 +95 pips |
1.16804 | |
EURAUD |
|
|
1.7154 -732 pips |
1.7960 -74 pips |
1.78862 | |
EURJPY |
|
|
164.0348 -752 pips |
170.9067 +65 pips |
171.555 | |
EURCAD |
|
|
1.5610 -451 pips |
1.6096 -35 pips |
1.60611 | |
EURCHF |
|
|
0.9352 -10 pips |
0.9484 -122 pips |
0.93624 | |
EURCZK |
|
|
24.5764 +581 pips |
0 +245183 pips |
24.51834 | |
EURGBP |
|
|
0.8551 -95 pips |
0.8650 -4 pips |
0.86461 | |
EURHUF |
|
|
395.9733 -59 pips |
405.0881 -852 pips |
396.57 | |
EURNOK |
|
|
10.6220 -11373 pips |
11.7629 -36 pips |
11.7593 | |
EURNZD |
|
|
1.9153 -701 pips |
1.9848 +6 pips |
1.98544 |