Ireland Tỷ lệ lạm phát theo năm
Nhà ở, nước, điện, khí đốt và nhiên liệu khác (chiếm 17% tổng tỷ trọng), giao thông (15%), nhà hàng và khách sạn (14%), thực phẩm và đồ uống không cồn (11%) là những danh mục quan trọng nhất trong chỉ số giá tiêu dùng ở Ireland. Ngoài ra, giải trí và văn hóa (8%), may mặc và giày dép (5%), đồ uống có cồn và thuốc lá (5%), y tế (5%) và thông tin liên lạc (4%) đều được đưa vào chỉ số. Phần còn lại chiếm 16% là nội thất, thiết bị gia dụng, giáo dục và các hàng hóa và dịch vụ khác.
Con số cao hơn dự kiến sẽ được coi là tích cực (tăng) đối với EUR trong khi con số thấp hơn dự kiến sẽ được coi là tiêu cực (giảm) đối với EUR.
Nguồn: 
Central Statistics Office Ireland
Danh mục: 
Inflation Rate
Đơn vị: 
Tỷ lệ
Phát hành mới nhất
Bài trước:
3.4%
Đồng thuận:
2.8%
Thực tế:
2.9%
Phát hành tiếp theo
Ngày:
May 09, 10:00
Thời Gian còn Lại:
8giờ 45phút
Đồng thuận:
2.8%
Data updated. Please refresh the page.
Mã | Xu hướng cộng đồng (Vị thế mua và bán) | Mã phổ biến | T.bình Giá vị thế bán / Khoảng cách giá | T.bình Giá vị thế mua / Khoảng cách giá | Giá hiện thời | |
---|---|---|---|---|---|---|
EURUSD |
|
|
1.0714 -30 pips |
1.0802 -58 pips |
1.07443 | |
EURAUD |
|
|
1.6287 -58 pips |
1.6415 -70 pips |
1.63449 | |
EURJPY |
|
|
163.7818 -338 pips |
165.9380 +122 pips |
167.158 | |
EURCAD |
|
|
1.4686 -68 pips |
1.4767 -13 pips |
1.47537 | |
EURCHF |
|
|
0.9609 -150 pips |
0.9837 -78 pips |
0.97588 | |
EURCZK |
|
|
25.3748 +3736 pips |
0 +250012 pips |
25.00120 | |
EURGBP |
|
|
0.8579 -22 pips |
0.8627 -26 pips |
0.86009 | |
EURHUF |
|
|
384.1712 -432 pips |
390.0976 -160 pips |
388.49 | |
EURNOK |
|
|
11.2081 -5096 pips |
11.7476 -299 pips |
11.7177 | |
EURNZD |
|
|
1.7778 -134 pips |
1.7980 -68 pips |
1.79122 |