Advertisement
Ireland Tỷ lệ lạm phát theo năm
Nhà ở, nước, điện, khí đốt và nhiên liệu khác (chiếm 17% tổng tỷ trọng), giao thông (15%), nhà hàng và khách sạn (14%), thực phẩm và đồ uống không cồn (11%) là những danh mục quan trọng nhất trong chỉ số giá tiêu dùng ở Ireland. Ngoài ra, giải trí và văn hóa (8%), may mặc và giày dép (5%), đồ uống có cồn và thuốc lá (5%), y tế (5%) và thông tin liên lạc (4%) đều được đưa vào chỉ số. Phần còn lại chiếm 16% là nội thất, thiết bị gia dụng, giáo dục và các hàng hóa và dịch vụ khác.
Con số cao hơn dự kiến sẽ được coi là tích cực (tăng) đối với EUR trong khi con số thấp hơn dự kiến sẽ được coi là tiêu cực (giảm) đối với EUR.
Nguồn: 
Central Statistics Office Ireland
Danh mục: 
Inflation Rate
Đơn vị: 
Tỷ lệ
Phát hành mới nhất
Bài trước:
1.7%
Đồng thuận:
1.9%
Thực tế:
2%
Phát hành tiếp theo
Ngày:
Oct 09, 10:00
Thời Gian còn Lại:
25ngày
Đồng thuận:
1.8%
Data updated. Please refresh the page.
Tâm lý thị trường Forex (EUR)
Mã | Xu hướng cộng đồng (Vị thế mua và bán) | Mã phổ biến | T.bình Giá vị thế bán / Khoảng cách giá | T.bình Giá vị thế mua / Khoảng cách giá | Giá hiện thời | |
---|---|---|---|---|---|---|
EURUSD |
|
|
1.1261 -471 pips |
1.1627 +105 pips |
1.17320 | |
EURAUD |
|
|
1.7093 -565 pips |
1.7798 -140 pips |
1.76580 | |
EURJPY |
|
|
165.6834 -755 pips |
171.5672 +166 pips |
173.230 | |
EURCAD |
|
|
1.5861 -376 pips |
1.6162 +75 pips |
1.62370 | |
EURCHF |
|
|
0.9344 +3 pips |
0.9475 -134 pips |
0.93410 | |
EURCZK |
|
|
24.4964 +2123 pips |
0 +242841 pips |
24.28410 | |
EURGBP |
|
|
0.8552 -97 pips |
0.8665 -16 pips |
0.86490 | |
EURHUF |
|
|
392.5288 +300 pips |
0 +38953 pips |
389.53 | |
EURNOK |
|
|
10.6220 -9424 pips |
11.6714 -1070 pips |
11.5644 | |
EURNZD |
|
|
1.8945 -790 pips |
1.9761 -26 pips |
1.97350 |