Ireland Doanh số bán lẻ theo tháng
Dữ liệu doanh số bán lẻ ở Ireland cung cấp đánh giá tổng hợp về doanh số bán lẻ hàng hóa và dịch vụ trong một khoảng thời gian cụ thể. Doanh số bán lẻ mang tính mùa vụ, có thể thay đổi và khá quan trọng đối với nền kinh tế Ireland nói chung.
Con số cao hơn dự kiến sẽ được coi là tích cực (tăng) đối với EUR trong khi con số thấp hơn dự kiến sẽ được coi là tiêu cực (giảm) đối với EUR.
Nguồn: 
Central Statistics Office Ireland
Danh mục: 
Retail Sales MoM
Đơn vị: 
Tỷ lệ
Phát hành mới nhất
Bài trước:
-1.1%
Đồng thuận:
1.8%
Thực tế:
1.7%
Phát hành tiếp theo
Ngày:
May 28, 10:00
Thời Gian còn Lại:
18ngày
Data updated. Please refresh the page.
Mã | Xu hướng cộng đồng (Vị thế mua và bán) | Mã phổ biến | T.bình Giá vị thế bán / Khoảng cách giá | T.bình Giá vị thế mua / Khoảng cách giá | Giá hiện thời | |
---|---|---|---|---|---|---|
EURUSD |
|
|
1.0707 -55 pips |
1.0796 -34 pips |
1.07616 | |
EURAUD |
|
|
1.6258 -48 pips |
1.6400 -94 pips |
1.63056 | |
EURJPY |
|
|
163.9938 -353 pips |
165.9541 +157 pips |
167.527 | |
EURCAD |
|
|
1.4673 -80 pips |
1.4758 -5 pips |
1.47529 | |
EURCHF |
|
|
0.9621 -147 pips |
0.9838 -70 pips |
0.97682 | |
EURCZK |
|
|
25.3748 +4347 pips |
0 +249401 pips |
24.94010 | |
EURGBP |
|
|
0.8579 -31 pips |
0.8634 -24 pips |
0.86105 | |
EURHUF |
|
|
383.9545 -421 pips |
390.0976 -193 pips |
388.16 | |
EURNOK |
|
|
11.2081 -5031 pips |
0 +117112 pips |
11.7112 | |
EURNZD |
|
|
1.7766 -130 pips |
1.7976 -80 pips |
1.78957 |