Ý Chỉ số quản lý sức mua (PMI) ngành xây dựng
Theo dữ liệu thu được vào giữa tháng, các câu trả lời khảo sát phản ánh tất cả các thay đổi đã xảy ra trong tháng hiện tại so với tháng trước. Báo cáo cho mỗi chỉ báo cung cấp thông tin về tỷ lệ người tham gia đã trả lời, sự khác biệt thực giữa số lượng câu trả lời cao hơn/tốt hơn và số lượng câu trả lời thấp hơn/kém hơn và chỉ số khuếch tán. Chỉ số này được tính bằng tổng số câu trả lời tích cực cộng với một nửa số câu trả lời giống nhau. Chỉ số khuếch tán có các đặc điểm của các chỉ báo chính và là các phép đo sơ lược hữu ích cho biết hướng thay đổi tiềm năng thành công. Chỉ số trên 50 thể hiện sự gia tăng tổng thể trong biến, bằng hoặc dưới 50 biểu thị sự sụt giảm tổng thể trong biến đó.
Con số cao hơn dự kiến sẽ được coi là tích cực (tăng) đối với EUR trong khi con số thấp hơn dự kiến sẽ được coi là tiêu cực (giảm) đối với EUR.
Mã | Xu hướng cộng đồng (Vị thế mua và bán) | Mã phổ biến | T.bình Giá vị thế bán / Khoảng cách giá | T.bình Giá vị thế mua / Khoảng cách giá | Giá hiện thời | |
---|---|---|---|---|---|---|
EURUSD |
|
|
1.0801 -42 pips |
1.0891 -48 pips |
1.08430 | |
EURAUD |
|
|
1.6316 -26 pips |
1.6416 -74 pips |
1.63418 | |
EURJPY |
|
|
164.1808 -605 pips |
168.7604 +147 pips |
170.230 | |
EURCAD |
|
|
1.4754 -67 pips |
1.4829 -8 pips |
1.48209 | |
EURCHF |
|
|
0.9759 -162 pips |
0.9961 -40 pips |
0.99208 | |
EURCZK |
|
|
24.6406 +126 pips |
25.0656 -4376 pips |
24.62800 | |
EURGBP |
|
|
0.8523 +9 pips |
0.8558 -44 pips |
0.85140 | |
EURHUF |
|
|
383.0228 -71 pips |
387.6385 -391 pips |
383.73 | |
EURNOK |
|
|
11.0296 -4369 pips |
0 +114665 pips |
11.4665 | |
EURNZD |
|
|
1.7647 -66 pips |
1.7848 -135 pips |
1.77130 |