Advertisement
Ý Lịch kinh tế
Ý Lịch kinh tế
Ngày
|
Thời Gian còn Lại
|
Sự kiện
|
Tác động
|
Bài trước
|
Đồng thuận
|
Thực tế
|
|||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Thursday, Jun 05, 2025
|
|||||||||
Jun 05, 07:30
|
|
|
EUR | HCOB Construction PMI (May) |
Thấp
|
50.1 |
51.5
|
50.5 | |
Jun 05, 08:00
|
|
|
EUR | Doanh số bán lẻ theo năm (Apr) |
Cao
|
-2.7% |
-1.7%
|
3.7% | |
Jun 05, 08:00
|
|
|
EUR | Doanh số bán lẻ theo tháng (Apr) |
Cao
|
-0.4% |
0.2%
|
0.7% | |
Tuesday, Jun 10, 2025
|
|||||||||
Jun 10, 08:00
|
4ngày
|
|
EUR | Chỉ số sản xuất công nghiệp theo năm (Apr) |
Thấp
|
-1.8% | |||
Jun 10, 08:00
|
4ngày
|
|
EUR | Chỉ số sản xuất công nghiệp theo tháng (Apr) |
Trung bình
|
0.1% | |||
Wednesday, Jun 11, 2025
|
|||||||||
Jun 11, 09:10
|
5ngày
|
|
EUR | Đấu giá BOT kỳ hạn 12 tháng |
Thấp
|
1.959% | |||
Thursday, Jun 12, 2025
|
|||||||||
Jun 12, 09:10
|
6ngày
|
|
EUR | BTP Auction |
Thấp
|
||||
Friday, Jun 13, 2025
|
|||||||||
Jun 13, 08:00
|
7ngày
|
|
EUR | Cán cân thương mại (Apr) |
Trung bình
|
€3.657B | |||
Monday, Jun 16, 2025
|
|||||||||
Jun 16, 08:00
|
10ngày
|
|
EUR | Tỷ lệ lạm phát hài hòa theo năm (May) |
Thấp
|
2% |
1.9%
|
||
Jun 16, 08:00
|
10ngày
|
|
EUR | Tỷ lệ lạm phát theo năm (May) |
Thấp
|
1.9% |
1.7%
|
||
Jun 16, 08:00
|
10ngày
|
|
EUR | Tỷ lệ lạm phát theo tháng (May) |
Thấp
|
0.1% |
0%
|
||
Jun 16, 08:00
|
10ngày
|
|
EUR | Harmonised Inflation Rate MoM (May) |
Thấp
|
0.4% |
0.1%
|
||
Friday, Jun 20, 2025
|
|||||||||
Jun 20, 08:00
|
14ngày
|
|
EUR | Sản lượng xây dựng theo năm (Apr) |
Thấp
|
||||
Wednesday, Jun 25, 2025
|
|||||||||
Jun 25, 09:10
|
19ngày
|
|
EUR | 2-Year BTP Short Term Auction |
Thấp
|
||||
Jun 25, 09:10
|
19ngày
|
|
EUR | BTP€i Auction |
Thấp
|
||||
Thursday, Jun 26, 2025
|
|||||||||
Jun 26, 09:10
|
20ngày
|
|
EUR | Đấu giá BOT kỳ hạn 6 tháng |
Thấp
|
||||
Friday, Jun 27, 2025
|
|||||||||
Jun 27, 08:00
|
21ngày
|
|
EUR | Niềm tin kinh doanh (Jun) |
Trung bình
|
84
|
|||
Jun 27, 08:00
|
21ngày
|
|
EUR | Niềm tin của người tiêu dùng (Jun) |
Trung bình
|
98
|
|||
Jun 27, 08:00
|
21ngày
|
|
EUR | Doanh số bán hàng công nghiệp theo năm (Apr) |
Thấp
|
||||
Jun 27, 08:00
|
21ngày
|
|
EUR | Doanh số bán hàng công nghiệp theo tháng (Apr) |
Thấp
|
||||
Jun 27, 09:00
|
21ngày
|
|
EUR | PPI theo năm (May) |
Thấp
|
||||
Jun 27, 09:00
|
21ngày
|
|
EUR | PPI theo tháng (May) |
Thấp
|
||||
Jun 27, 09:10
|
21ngày
|
|
EUR | BTP Auction |
Thấp
|
||||
Monday, Jun 30, 2025
|
|||||||||
Jun 30, 09:00
|
24ngày
|
|
EUR | Tỷ lệ lạm phát theo tháng (Jun) |
Trung bình
|
0.3
|
|||
Jun 30, 09:00
|
24ngày
|
|
EUR | Tỷ lệ lạm phát theo năm (Jun) |
Cao
|
1.7
|
|||
Jun 30, 09:00
|
24ngày
|
|
EUR | Harmonised Inflation Rate MoM (Jun) |
Thấp
|
0.3
|
|||
Jun 30, 09:00
|
24ngày
|
|
EUR | Tỷ lệ lạm phát hài hòa theo năm (Jun) |
Thấp
|
1.9
|
|||
Tuesday, Jul 01, 2025
|
|||||||||
Jul 01, 07:45
|
25ngày
|
|
EUR | HCOB Manufacturing PMI (Jun) |
Cao
|
48.5
|
|||
Wednesday, Jul 02, 2025
|
|||||||||
Jul 02, 08:00
|
26ngày
|
|
EUR | Tỷ lệ thất nghiệp (May) |
Cao
|
||||
Thursday, Jul 03, 2025
|
|||||||||
Jul 03, 07:45
|
27ngày
|
|
EUR | HCOB Services PMI (Jun) |
Cao
|
50
|
|||
Jul 03, 07:45
|
27ngày
|
|
EUR | HCOB Composite PMI (Jun) |
Thấp
|
49.1
|
|||
Jul 03, 16:00
|
27ngày
|
|
EUR | Đăng ký xe mới theo năm (Jun) |
Thấp
|
||||
Friday, Jul 04, 2025
|
|||||||||
Jul 04, 07:30
|
28ngày
|
|
EUR | HCOB Construction PMI (Jun) |
Thấp
|
49.8
|
|||
Jul 04, 08:00
|
28ngày
|
|
EUR | Doanh số bán lẻ theo tháng (May) |
Cao
|
||||
Jul 04, 08:00
|
28ngày
|
|
EUR | Doanh số bán lẻ theo năm (May) |
Cao
|
Stay up to date!
Add Lịch to your browser
