Ý Tỷ lệ lạm phát theo tháng
Chỉ số Giá Tiêu dùng của Ý bao gồm các danh mục quan trọng như: thực phẩm và đồ uống không cồn (16% tổng tỷ trọng), giao thông vận tải (15%), nhà hàng và khách sạn (12%), nhà ở, nước, điện và các nhiên liệu khác ( 10%), và các sản phẩm và dịch vụ khác (10%). Chỉ số này cũng bao gồm y tế (9%), giải trí và văn hóa (8%), may mặc và giày dép (7%), cũng như đồ nội thất và thiết bị gia dụng (7%). 6% còn lại bao gồm đồ uống có cồn và thuốc lá, thông tin liên lạc và giáo dục.
Con số cao hơn dự kiến sẽ được coi là tích cực (tăng) đối với EUR trong khi con số thấp hơn dự kiến sẽ được coi là tiêu cực (giảm) đối với EUR.
Nguồn: 
National Institute of Statistics (ISTAT)
Danh mục: 
Inflation Rate Mom
Đơn vị: 
Tỷ lệ
Phát hành mới nhất
Bài trước:
0%
Đồng thuận:
0.3%
Thực tế:
0.2%
Phát hành tiếp theo
Ngày:
May 16, 08:00
Thời Gian còn Lại:
6ngày
Đồng thuận:
0.2%
Data updated. Please refresh the page.
Mã | Xu hướng cộng đồng (Vị thế mua và bán) | Mã phổ biến | T.bình Giá vị thế bán / Khoảng cách giá | T.bình Giá vị thế mua / Khoảng cách giá | Giá hiện thời | |
---|---|---|---|---|---|---|
EURUSD |
|
|
1.0704 -22 pips |
1.0789 -63 pips |
1.07263 | |
EURAUD |
|
|
1.6279 -28 pips |
1.6407 -100 pips |
1.63071 | |
EURJPY |
|
|
163.8060 -344 pips |
166.0004 +125 pips |
167.250 | |
EURCAD |
|
|
1.4675 -48 pips |
1.4758 -35 pips |
1.47229 | |
EURCHF |
|
|
0.9626 -133 pips |
0.9836 -77 pips |
0.97590 | |
EURCZK |
|
|
25.3748 +4568 pips |
0 +249180 pips |
24.91802 | |
EURGBP |
|
|
0.8579 -30 pips |
0.8629 -20 pips |
0.86091 | |
EURHUF |
|
|
383.9545 -395 pips |
390.0976 -219 pips |
387.91 | |
EURNOK |
|
|
11.2081 -5140 pips |
0 +117221 pips |
11.7221 | |
EURNZD |
|
|
1.7768 -116 pips |
1.7978 -94 pips |
1.78837 |