Ý PPI theo năm
Chỉ số giá sản xuất công nghiệp ở Ý phân tích sự gia tăng về giá đầu ra của các sản phẩm được sản xuất trong nước và bán trên thị trường trong nước và quốc tế\.
Con số cao hơn dự kiến sẽ được coi là tích cực (tăng) đối với EUR trong khi con số thấp hơn dự kiến sẽ được coi là tiêu cực (giảm) đối với EUR.
Nguồn: 
National Institute of Statistics (ISTAT)
Danh mục: 
Producer Prices Change
Đơn vị: 
Tỷ lệ
Phát hành mới nhất
Bài trước:
-10.8%
Đồng thuận:
-9.7%
Thực tế:
-9.6%
Phát hành tiếp theo
Ngày:
May 30, 09:00
Thời Gian còn Lại:
20ngày
Data updated. Please refresh the page.
Mã | Xu hướng cộng đồng (Vị thế mua và bán) | Mã phổ biến | T.bình Giá vị thế bán / Khoảng cách giá | T.bình Giá vị thế mua / Khoảng cách giá | Giá hiện thời | |
---|---|---|---|---|---|---|
EURUSD |
|
|
1.0704 -24 pips |
1.0789 -61 pips |
1.07279 | |
EURAUD |
|
|
1.6279 -31 pips |
1.6407 -97 pips |
1.63098 | |
EURJPY |
|
|
163.8035 -337 pips |
166.0014 +117 pips |
167.175 | |
EURCAD |
|
|
1.4676 -49 pips |
1.4758 -33 pips |
1.47252 | |
EURCHF |
|
|
0.9626 -133 pips |
0.9836 -77 pips |
0.97588 | |
EURCZK |
|
|
25.3748 +4561 pips |
0 +249187 pips |
24.91873 | |
EURGBP |
|
|
0.8580 -27 pips |
0.8628 -21 pips |
0.86071 | |
EURHUF |
|
|
383.9545 -385 pips |
390.0976 -230 pips |
387.80 | |
EURNOK |
|
|
11.2081 -5156 pips |
0 +117237 pips |
11.7237 | |
EURNZD |
|
|
1.7769 -115 pips |
1.7978 -94 pips |
1.78840 |