Ý Doanh số bán lẻ theo năm
Sự thay đổi hàng năm trong doanh số bán lẻ ở Ý được tính bằng cách so sánh doanh số bán lẻ sản phẩm và dịch vụ hợp nhất trong một tháng nhất định với cùng kỳ tháng một năm trước đó.
Con số cao hơn dự kiến sẽ được coi là tích cực (tăng) đối với EUR trong khi con số thấp hơn dự kiến sẽ được coi là tiêu cực (giảm) đối với EUR.
Nguồn: 
National Institute of Statistics (ISTAT)
Danh mục: 
Retail Sales YoY
Đơn vị: 
Tỷ lệ
Phát hành mới nhất
Bài trước:
1%
Đồng thuận:
0.5%
Thực tế:
2.4%
Phát hành tiếp theo
Ngày:
May 08, 08:00
Thời Gian còn Lại:
1ngày
Đồng thuận:
-0.4%
Data updated. Please refresh the page.
Mã | Xu hướng cộng đồng (Vị thế mua và bán) | Mã phổ biến | T.bình Giá vị thế bán / Khoảng cách giá | T.bình Giá vị thế mua / Khoảng cách giá | Giá hiện thời | |
---|---|---|---|---|---|---|
EURUSD |
|
|
1.0721 -52 pips |
1.0841 -68 pips |
1.07729 | |
EURAUD |
|
|
1.6199 -54 pips |
1.6364 -111 pips |
1.62526 | |
EURJPY |
|
|
160.3545 -528 pips |
165.3029 +33 pips |
165.630 | |
EURCAD |
|
|
1.4643 -85 pips |
1.4739 -11 pips |
1.47275 | |
EURCHF |
|
|
0.9594 -156 pips |
0.9812 -62 pips |
0.97505 | |
EURCZK |
|
|
25.3748 +3727 pips |
0 +250021 pips |
25.00210 | |
EURGBP |
|
|
0.8557 -8 pips |
0.8600 -35 pips |
0.85650 | |
EURHUF |
|
|
383.9147 -550 pips |
390.8705 -145 pips |
389.42 | |
EURNOK |
|
|
10.9870 -6824 pips |
0 +116694 pips |
11.6694 | |
EURNZD |
|
|
1.7768 -124 pips |
1.7981 -89 pips |
1.78922 |