Nhật Bản BOJ Uchida Speech
Nguồn: 
Bank of Japan
Danh mục: 
Interest Rate
Đơn vị: 
Điểm
Phát hành mới nhất
Ngày:
May 27, 2024
Phát hành tiếp theo
Không có dữ liệu
Data updated. Please refresh the page.
Mã | Xu hướng cộng đồng (Vị thế mua và bán) | Mã phổ biến | T.bình Giá vị thế bán / Khoảng cách giá | T.bình Giá vị thế mua / Khoảng cách giá | Giá hiện thời | |
---|---|---|---|---|---|---|
USDJPY |
|
|
149.0437 -832 pips |
155.2492 +211 pips |
157.360 | |
GBPJPY |
|
|
191.8503 -756 pips |
197.9921 +141 pips |
199.406 | |
EURJPY |
|
|
161.2786 -707 pips |
167.7199 +63 pips |
168.346 | |
AUDJPY |
|
|
100.0467 -383 pips |
103.6759 +20 pips |
103.876 | |
CADJPY |
|
|
109.6786 -483 pips |
114.2119 +30 pips |
114.510 | |
NZDJPY |
|
|
93.8829 -239 pips |
96.1974 +7 pips |
96.272 | |
CHFJPY |
|
|
168.4170 -816 pips |
175.5345 +104 pips |
176.578 | |
SGDJPY |
|
|
113.3726 -291 pips |
116.4123 -13 pips |
116.285 | |
NOKJPY |
|
|
0 -1469 pips |
14.8288 -14 pips |
14.693 | |
ZARJPY |
|
|
8.5210 -5 pips |
8.0889 +48 pips |
8.569 |