Advertisement
Nhật Bản Tài khoản hiện tại
Số dư Tài khoản vãng lai được tính bằng sự chênh lệch xuất hiện khi xuất khẩu trừ đi nhập khẩu sản phẩm và dịch vụ, thu nhập từ yếu tố ròng (ví dụ như lãi suất và cổ tức), và thanh toán chuyển khoản ròng (ví dụ như viện trợ nước ngoài)\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\.
Con số cao hơn dự kiến sẽ được coi là tích cực (tăng) đối với JPY trong khi con số thấp hơn dự kiến sẽ được coi là tiêu cực (giảm) đối với JPY.
Nguồn: 
Ministry of Finance, Japan
Danh mục: 
Current Account
Đơn vị: 
Tỷ
Phát hành mới nhất
Bài trước:
¥3436B
Đồng thuận:
¥1480B
Thực tế:
¥1348B
Phát hành tiếp theo
Ngày:
Sep 07, 23:50
Thời Gian còn Lại:
29ngày
Data updated. Please refresh the page.
Tâm lý thị trường Forex (JPY)
Mã | Xu hướng cộng đồng (Vị thế mua và bán) | Mã phổ biến | T.bình Giá vị thế bán / Khoảng cách giá | T.bình Giá vị thế mua / Khoảng cách giá | Giá hiện thời | |
---|---|---|---|---|---|---|
USDJPY |
|
|
144.2888 -345 pips |
149.4404 -170 pips |
147.742 | |
GBPJPY |
|
|
194.5160 -414 pips |
196.5611 +209 pips |
198.654 | |
EURJPY |
|
|
164.7955 -718 pips |
170.5959 +138 pips |
171.979 | |
AUDJPY |
|
|
94.0437 -226 pips |
97.3315 -102 pips |
96.308 | |
CADJPY |
|
|
104.6803 -272 pips |
108.9246 -153 pips |
107.398 | |
NZDJPY |
|
|
86.8629 -104 pips |
89.1909 -128 pips |
87.906 | |
CHFJPY |
|
|
173.9698 -878 pips |
182.9629 -21 pips |
182.754 | |
SGDJPY |
|
|
114.7579 -10 pips |
115.2133 -35 pips |
114.859 | |
NOKJPY |
|
|
0 -1433 pips |
13.2700 +106 pips |
14.332 | |
ZARJPY |
|
|
0 -831 pips |
8.1941 +12 pips |
8.312 |