Nhật Bản Đầu tư trái phiếu nước ngoài
Chênh lệch giữa việc mua và xử lý chứng khoán nợ dài hạn được thể hiện bằng số liệu gộp: dấu cộng thể hiện việc mức mua ròng chứng khoán nước ngoài của các nhà đầu tư Nhật Bản ת dấu trừ thể hiện doanh số bán ròng chứng khoán nước ngoài. Dòng tiền vào Nhật Bản Nhật Bản không nằm trong danh sách này.
Con số cao hơn dự kiến sẽ được coi là tiêu cực (giảm) đối với JPY trong khi con số thấp hơn dự kiến sẽ được coi là tích cực (tăng) đối với JPY.
Nguồn: 
Ministry of Finance, Japan
Danh mục: 
Foreign Bond Investment
Đơn vị: 
Tỷ
Phát hành mới nhất
Bài trước:
-¥1000.1B
Đồng thuận:
Thực tế:
¥648.1B
Phát hành tiếp theo
Ngày:
May 09, 23:50
Thời Gian còn Lại:
14giờ 5phút
Data updated. Please refresh the page.
Mã | Xu hướng cộng đồng (Vị thế mua và bán) | Mã phổ biến | T.bình Giá vị thế bán / Khoảng cách giá | T.bình Giá vị thế mua / Khoảng cách giá | Giá hiện thời | |
---|---|---|---|---|---|---|
USDJPY |
|
|
150.1809 -574 pips |
153.8944 +202 pips |
155.916 | |
GBPJPY |
|
|
187.4553 -719 pips |
193.8430 +80 pips |
194.644 | |
EURJPY |
|
|
163.6997 -359 pips |
166.0202 +127 pips |
167.294 | |
AUDJPY |
|
|
98.2810 -425 pips |
102.0072 +53 pips |
102.535 | |
CADJPY |
|
|
111.6159 -195 pips |
113.0935 +47 pips |
113.562 | |
NZDJPY |
|
|
92.3071 -121 pips |
93.0567 +46 pips |
93.517 | |
CHFJPY |
|
|
164.3282 -708 pips |
170.7813 +62 pips |
171.406 | |
SGDJPY |
|
|
112.6397 -229 pips |
114.8723 +5 pips |
114.926 | |
NOKJPY |
|
|
0 -1425 pips |
14.0870 +17 pips |
14.254 | |
ZARJPY |
|
|
8.1705 -22 pips |
8.0544 +34 pips |
8.390 |