Advertisement
Nhật Bản Chỉ số sản xuất công nghiệp theo tháng
Doanh số Sản xuất ở Canada cung cấp bức tranh hiện tại về doanh số bán các sản phẩm được tạo ra từ nhóm ngành sản xuất, cho phép nghiên cứu về nền kinh tế Canada cũng như điều kiện của các ngành riêng lẻ trong ngắn hạn đến trung hạn\.
Con số cao hơn dự kiến sẽ được coi là tích cực (tăng) đối với JPY trong khi con số thấp hơn dự kiến sẽ được coi là tiêu cực (giảm) đối với JPY.
Nguồn: 
Ministry of Economy Trade & Industry (METI)
Danh mục: 
Industrial Production Mom
Đơn vị: 
Tỷ lệ
Phát hành mới nhất
Bài trước:
-0.1%
Đồng thuận:
1.7%
Thực tế:
2.1%
Phát hành tiếp theo
Ngày:
Aug 28, 23:50
Thời Gian còn Lại:
13ngày
Data updated. Please refresh the page.
Tâm lý thị trường Forex (JPY)
Mã | Xu hướng cộng đồng (Vị thế mua và bán) | Mã phổ biến | T.bình Giá vị thế bán / Khoảng cách giá | T.bình Giá vị thế mua / Khoảng cách giá | Giá hiện thời | |
---|---|---|---|---|---|---|
USDJPY |
|
|
144.1781 -278 pips |
149.1634 -220 pips |
146.959 | |
GBPJPY |
|
|
193.9881 -541 pips |
198.5406 +86 pips |
199.402 | |
EURJPY |
|
|
164.3586 -769 pips |
170.6619 +139 pips |
172.051 | |
AUDJPY |
|
|
92.9298 -287 pips |
96.7117 -92 pips |
95.795 | |
CADJPY |
|
|
103.6017 -289 pips |
108.2709 -177 pips |
106.496 | |
NZDJPY |
|
|
86.0269 -112 pips |
88.2869 -114 pips |
87.149 | |
CHFJPY |
|
|
173.5105 -898 pips |
182.7730 -28 pips |
182.488 | |
SGDJPY |
|
|
114.4910 -17 pips |
114.9871 -33 pips |
114.660 | |
NOKJPY |
|
|
0 -1444 pips |
13.2700 +117 pips |
14.439 | |
ZARJPY |
|
|
8.3940 +4 pips |
8.1573 +19 pips |
8.351 |