Advertisement
Nhật Bản Tỷ lệ công việc/xin việc
Theo chuỗi này, tỷ lệ vị trí việc làm người lao động có thể nôp đơn ứng tuyển được tính bằng tỷ lệ giữa số lượng lời đề nghị công việc (tổng số lời mời chuyển tiếp từ tháng trước và các vị trí mới) trên số người đang tìm kiếm việc làm và được đăng ký tại các văn phòng an ninh việc làm công cộng ("Hello Work") trên khắp cả nước. Nó phản ánh số lượng lời mời làm việc mà một người tìm việc nhận được. Tỷ lệ được tính bằng cách chia số lượng việc làm hiện tại hàng tháng cho số lượng đơn xin việc gửi đi hàng tháng.
Con số cao hơn dự kiến sẽ được coi là tích cực (tăng) đối với JPY trong khi con số thấp hơn dự kiến sẽ được coi là tiêu cực (giảm) đối với JPY.
Nguồn: 
Ministry of Health, Labour and Welfare, Japan
Danh mục: 
Jobs To Applications Ratio
Đơn vị: 
Điểm
Phát hành mới nhất
Bài trước:
1.22
Đồng thuận:
1.23
Thực tế:
1.22
Phát hành tiếp theo
Ngày:
Oct 02, 23:30
Thời Gian còn Lại:
28ngày
Data updated. Please refresh the page.
Tâm lý thị trường Forex (JPY)
Mã | Xu hướng cộng đồng (Vị thế mua và bán) | Mã phổ biến | T.bình Giá vị thế bán / Khoảng cách giá | T.bình Giá vị thế mua / Khoảng cách giá | Giá hiện thời | |
---|---|---|---|---|---|---|
USDJPY |
|
|
144.9756 -301 pips |
149.8579 -187 pips |
147.984 | |
GBPJPY |
|
|
192.9045 -598 pips |
198.2138 +68 pips |
198.889 | |
EURJPY |
|
|
165.9296 -662 pips |
171.3441 +121 pips |
172.550 | |
AUDJPY |
|
|
95.1902 -160 pips |
97.6126 -83 pips |
96.786 | |
CADJPY |
|
|
105.6676 -156 pips |
108.9574 -173 pips |
107.226 | |
NZDJPY |
|
|
86.2272 -81 pips |
88.2617 -122 pips |
87.039 | |
CHFJPY |
|
|
177.1996 -688 pips |
183.7032 +38 pips |
184.083 | |
SGDJPY |
|
|
114.9490 +7 pips |
115.1337 -26 pips |
114.877 | |
NOKJPY |
|
|
14.7295 +2 pips |
13.2700 +144 pips |
14.713 | |
ZARJPY |
|
|
0 -837 pips |
8.1910 +18 pips |
8.374 |