Advertisement
Nhật Bản Doanh số bán lẻ theo tháng
Báo cáo doanh số bán lẻ cung cấp đánh giá trung bình về doanh số bán hàng hóa và dịch vụ trong một khoảng thời gian nhất định tại Nhật Bản. Doanh số bán lẻ ở Nhật Bản mang tính thời vụ, có thể biến động và có đóng góp nhất định vào tổng giá trị nền kinh tế.
Con số cao hơn dự kiến sẽ được coi là tích cực (tăng) đối với JPY trong khi con số thấp hơn dự kiến sẽ được coi là tiêu cực (giảm) đối với JPY.
Nguồn: 
Ministry of Economy Trade & Industry (METI)
Danh mục: 
Retail Sales MoM
Đơn vị: 
Tỷ lệ
Phát hành mới nhất
Bài trước:
0.9%
Đồng thuận:
0.3%
Thực tế:
-1.6%
Phát hành tiếp theo
Ngày:
Sep 29, 23:50
Thời Gian còn Lại:
27ngày
Data updated. Please refresh the page.
Tâm lý thị trường Forex (JPY)
Mã | Xu hướng cộng đồng (Vị thế mua và bán) | Mã phổ biến | T.bình Giá vị thế bán / Khoảng cách giá | T.bình Giá vị thế mua / Khoảng cách giá | Giá hiện thời | |
---|---|---|---|---|---|---|
USDJPY |
|
|
145.7436 -307 pips |
149.9720 -116 pips |
148.815 | |
GBPJPY |
|
|
194.5356 -431 pips |
198.6895 +15 pips |
198.842 | |
EURJPY |
|
|
167.0882 -607 pips |
171.2379 +192 pips |
173.160 | |
AUDJPY |
|
|
94.8623 -186 pips |
97.5772 -85 pips |
96.723 | |
CADJPY |
|
|
106.1518 -174 pips |
109.2119 -132 pips |
107.887 | |
NZDJPY |
|
|
86.1499 -88 pips |
88.2593 -123 pips |
87.029 | |
CHFJPY |
|
|
178.1012 -683 pips |
183.7113 +122 pips |
184.936 | |
SGDJPY |
|
|
114.9910 -44 pips |
115.3113 +11 pips |
115.426 | |
NOKJPY |
|
|
14.5975 -22 pips |
14.6310 +19 pips |
14.818 | |
ZARJPY |
|
|
0 -839 pips |
8.1683 +22 pips |
8.390 |