Nhật Bản Tỷ lệ thất nghiệp
Tỷ lệ thất nghiệp ở Nhật Bản được tính bằng số người tích cực tìm kiếm việc làm trên tổng số người thuộc lực lượng lao động.
Con số cao hơn dự kiến sẽ được coi là tiêu cực (giảm) đối với JPY trong khi con số thấp hơn dự kiến sẽ được coi là tích cực (tăng) đối với JPY.
Nguồn: 
Ministry of Internal Affairs & Communications
Danh mục: 
Unemployment Rate
Đơn vị: 
Tỷ lệ
Phát hành mới nhất
Bài trước:
2.6%
Đồng thuận:
2.5%
Thực tế:
2.6%
Phát hành tiếp theo
Ngày:
May 29, 23:30
Thời Gian còn Lại:
20ngày
Data updated. Please refresh the page.
Mã | Xu hướng cộng đồng (Vị thế mua và bán) | Mã phổ biến | T.bình Giá vị thế bán / Khoảng cách giá | T.bình Giá vị thế mua / Khoảng cách giá | Giá hiện thời | |
---|---|---|---|---|---|---|
USDJPY |
|
|
149.9708 -537 pips |
153.9443 +140 pips |
155.344 | |
GBPJPY |
|
|
187.2818 -673 pips |
193.7677 +25 pips |
194.016 | |
EURJPY |
|
|
163.7802 -313 pips |
165.9465 +97 pips |
166.915 | |
AUDJPY |
|
|
99.3729 -276 pips |
101.9380 +20 pips |
102.134 | |
CADJPY |
|
|
111.5631 -157 pips |
113.0412 +9 pips |
113.132 | |
NZDJPY |
|
|
92.2355 -97 pips |
93.0195 +19 pips |
93.208 | |
CHFJPY |
|
|
161.3022 -976 pips |
170.8808 +18 pips |
171.058 | |
SGDJPY |
|
|
112.2922 -228 pips |
114.8381 -27 pips |
114.568 | |
NOKJPY |
|
|
0 -1423 pips |
14.0870 +15 pips |
14.233 | |
ZARJPY |
|
|
8.1705 -18 pips |
8.0178 +33 pips |
8.349 |