Latvia CPI
Con số cao hơn dự kiến sẽ được coi là tích cực (tăng) đối với EUR trong khi con số thấp hơn dự kiến sẽ được coi là tiêu cực (giảm) đối với EUR.
Nguồn: 
Central Statistical Bureau of Latvia
Danh mục: 
Consumer Price Index CPI
Đơn vị: 
Điểm
Phát hành mới nhất
Bài trước:
143.4
Đồng thuận:
145.1
Thực tế:
145.1
Phát hành tiếp theo
Không có dữ liệu
Data updated. Please refresh the page.
Mã | Xu hướng cộng đồng (Vị thế mua và bán) | Mã phổ biến | T.bình Giá vị thế bán / Khoảng cách giá | T.bình Giá vị thế mua / Khoảng cách giá | Giá hiện thời | |
---|---|---|---|---|---|---|
EURUSD |
|
|
1.0714 -36 pips |
1.0802 -52 pips |
1.07500 | |
EURAUD |
|
|
1.6287 -48 pips |
1.6416 -81 pips |
1.63352 | |
EURJPY |
|
|
163.8018 -344 pips |
165.9575 +128 pips |
167.242 | |
EURCAD |
|
|
1.4686 -66 pips |
1.4768 -16 pips |
1.47517 | |
EURCHF |
|
|
0.9609 -151 pips |
0.9841 -81 pips |
0.97603 | |
EURCZK |
|
|
25.3748 +3781 pips |
0 +249967 pips |
24.99673 | |
EURGBP |
|
|
0.8579 -22 pips |
0.8627 -26 pips |
0.86008 | |
EURHUF |
|
|
383.8296 -489 pips |
390.0976 -138 pips |
388.72 | |
EURNOK |
|
|
11.2081 -5047 pips |
11.7476 -348 pips |
11.7128 | |
EURNZD |
|
|
1.7777 -120 pips |
1.7979 -82 pips |
1.78972 |