Litva Tốc độ tăng tổng sản phẩm quốc nội (GDP) theo quý
Litva được thừa nhận là thành viên thứ 19 của Khu vực đồng tiền chung châu Âu vào năm 2015. Ngành dịch vụ chiếm tỷ trọng lớn nhất trong GDP của Litva, với công nghệ thông tin và truyền thông là hai đại diện cho lĩnh vực phát triển nhanh nhất. Những năm gần đây, Litva đã chuyển đổi theo hướng kinh tế dựa trên tri thức, với một số doanh nghiệp sản xuất các mặt hàng công nghệ sinh học phức tạp như thành phần dược phẩm, thành phần chẩn đoán phân tử và thiết bị laser. Về chi tiêu, tiêu dùng hộ gia đình là thành phần quan trọng nhất của GDP, chiếm 63% tổng chi tiêu. Tiếp theo là tổng chi phí vốn đầu tư (19%) và chi tiêu chính phủ (17%). 81% tổng GDP thuộc về xuất khẩu hàng hóa và dịch vụ, trong khi nhập khẩu chiếm 79%, góp thêm 2% vào tổng GDP. Xét trên bình diện sản xuất, các ngành thương mại bán buôn bán lẻ, vận tải, lưu trú và dịch vụ ăn uống là nhóm ngành lớn nhất, chiếm khoảng 32% tổng GDP. Công nghiệp (chiếm 23% tổng GDP), chế tạo (19%), hành chính công, quốc phòng, giáo dục, y tế, hoạt động công tác xã hội (14%), xây dựng (7%), hoạt động bất động sản. (6%), hoạt động chuyên môn, khoa học, kỹ thuật, hành chính và dịch vụ hỗ trợ (6%), thông tin và truyền thông (3%) và nông nghiệp (4%), tài chính và bảo hiểm (2%), nghệ thuật, vui chơi và giải trí, sửa chữa đồ gia dụng và các dịch vụ khác (2%).
Con số cao hơn dự kiến sẽ được coi là tích cực (tăng) đối với EUR trong khi con số thấp hơn dự kiến sẽ được coi là tiêu cực (giảm) đối với EUR.
Mã | Xu hướng cộng đồng (Vị thế mua và bán) | Mã phổ biến | T.bình Giá vị thế bán / Khoảng cách giá | T.bình Giá vị thế mua / Khoảng cách giá | Giá hiện thời | |
---|---|---|---|---|---|---|
EURUSD |
|
|
1.0717 -64 pips |
1.0816 -35 pips |
1.07812 | |
EURAUD |
|
|
1.6242 -70 pips |
1.6397 -85 pips |
1.63123 | |
EURJPY |
|
|
164.2065 -347 pips |
165.8610 +182 pips |
167.679 | |
EURCAD |
|
|
1.4673 -79 pips |
1.4759 -7 pips |
1.47517 | |
EURCHF |
|
|
0.9615 -154 pips |
0.9840 -71 pips |
0.97686 | |
EURCZK |
|
|
25.3748 +4516 pips |
0 +249232 pips |
24.92319 | |
EURGBP |
|
|
0.8580 -32 pips |
0.8635 -23 pips |
0.86122 | |
EURHUF |
|
|
383.9545 -357 pips |
390.0976 -257 pips |
387.53 | |
EURNOK |
|
|
11.2081 -5009 pips |
0 +117090 pips |
11.7090 | |
EURNZD |
|
|
1.7766 -130 pips |
1.7975 -79 pips |
1.78965 |