Litva Tỷ lệ lạm phát theo tháng
Sự thay đổi về giá của hàng hóa và dịch vụ từ tháng này sang tháng tiếp theo được đo lường bằng Tỷ lệ lạm phát MoM\\\\\\\\\\\\\\\\.
Con số cao hơn dự kiến sẽ được coi là tích cực (tăng) đối với EUR trong khi con số thấp hơn dự kiến sẽ được coi là tiêu cực (giảm) đối với EUR.
Nguồn: 
Statistics Lithuania
Danh mục: 
Inflation Rate Mom
Đơn vị: 
Tỷ lệ
Phát hành mới nhất
Bài trước:
0.7%
Đồng thuận:
-0.1%
Thực tế:
-0.2%
Phát hành tiếp theo
Ngày:
May 09, 06:00
Thời Gian còn Lại:
8giờ 56phút
Đồng thuận:
0.2%
Data updated. Please refresh the page.
Mã | Xu hướng cộng đồng (Vị thế mua và bán) | Mã phổ biến | T.bình Giá vị thế bán / Khoảng cách giá | T.bình Giá vị thế mua / Khoảng cách giá | Giá hiện thời | |
---|---|---|---|---|---|---|
EURUSD |
|
|
1.0714 -28 pips |
1.0802 -60 pips |
1.07424 | |
EURAUD |
|
|
1.6287 -36 pips |
1.6416 -93 pips |
1.63227 | |
EURJPY |
|
|
163.8011 -320 pips |
165.9506 +105 pips |
167 | |
EURCAD |
|
|
1.4686 -44 pips |
1.4768 -38 pips |
1.47300 | |
EURCHF |
|
|
0.9609 -144 pips |
0.9841 -88 pips |
0.97527 | |
EURCZK |
|
|
25.3748 +3863 pips |
0 +249885 pips |
24.98849 | |
EURGBP |
|
|
0.8579 -17 pips |
0.8627 -31 pips |
0.85964 | |
EURHUF |
|
|
383.8296 -461 pips |
390.0976 -166 pips |
388.44 | |
EURNOK |
|
|
10.9228 -7967 pips |
11.7476 -281 pips |
11.7195 | |
EURNZD |
|
|
1.7777 -111 pips |
1.7979 -91 pips |
1.78879 |