Advertisement
Litva Tỷ lệ lạm phát theo năm
Thực phẩm và Đồ uống không cồn chiếm 23% tổng tỷ trọng là nhóm hàng quan trọng nhất trong Chỉ số Giá tiêu dùng của Lithuania. Các ngành có tỷ lệ này cao nhất là Vận tải (12,9%), Nhà ở và Tiện ích (11,9%), Đồ uống có cồn và thuốc lá (9,2%), Quần áo và Giày dép (8%), Giải trí và Văn hóa (7,1%). 27,9% tỷ trọng còn lại bao gồm Y tế, Hàng hóa và dịch vụ khác, Đồ nội thất, Hàng gia dụng và bảo trì, Nhà hàng và khách sạn, Truyền thông và Giáo dục.
Con số cao hơn dự kiến sẽ được coi là tích cực (tăng) đối với EUR trong khi con số thấp hơn dự kiến sẽ được coi là tiêu cực (giảm) đối với EUR.
Nguồn: 
Statistics Lithuania
Danh mục: 
Inflation Rate
Đơn vị: 
Tỷ lệ
Phát hành mới nhất
Bài trước:
3.7%
Đồng thuận:
3.7%
Thực tế:
3.8%
Phát hành tiếp theo
Ngày:
Sep 08, 06:00
Thời Gian còn Lại:
27ngày
Data updated. Please refresh the page.
Tâm lý thị trường Forex (EUR)
Mã | Xu hướng cộng đồng (Vị thế mua và bán) | Mã phổ biến | T.bình Giá vị thế bán / Khoảng cách giá | T.bình Giá vị thế mua / Khoảng cách giá | Giá hiện thời | |
---|---|---|---|---|---|---|
EURUSD |
|
|
1.1107 -506 pips |
1.1577 +36 pips |
1.16128 | |
EURAUD |
|
|
1.7157 -664 pips |
1.7894 -73 pips |
1.78213 | |
EURJPY |
|
|
165.1948 -680 pips |
170.5554 +144 pips |
171.993 | |
EURCAD |
|
|
1.5605 -394 pips |
1.5980 +19 pips |
1.59987 | |
EURCHF |
|
|
0.9375 -56 pips |
0.9664 -233 pips |
0.94305 | |
EURCZK |
|
|
0 -244470 pips |
24.4383 +87 pips |
24.44701 | |
EURGBP |
|
|
0.8540 -107 pips |
0.8670 -23 pips |
0.86468 | |
EURHUF |
|
|
396.2909 +79 pips |
405.3578 -986 pips |
395.50 | |
EURNOK |
|
|
11.5914 -2794 pips |
11.8800 -92 pips |
11.8708 | |
EURNZD |
|
|
1.8853 -690 pips |
1.9572 -29 pips |
1.95430 |