Litva Tỷ lệ lạm phát theo năm
Thực phẩm và Đồ uống không cồn chiếm 23% tổng tỷ trọng là nhóm hàng quan trọng nhất trong Chỉ số Giá tiêu dùng của Lithuania. Các ngành có tỷ lệ này cao nhất là Vận tải (12,9%), Nhà ở và Tiện ích (11,9%), Đồ uống có cồn và thuốc lá (9,2%), Quần áo và Giày dép (8%), Giải trí và Văn hóa (7,1%). 27,9% tỷ trọng còn lại bao gồm Y tế, Hàng hóa và dịch vụ khác, Đồ nội thất, Hàng gia dụng và bảo trì, Nhà hàng và khách sạn, Truyền thông và Giáo dục.
Con số cao hơn dự kiến sẽ được coi là tích cực (tăng) đối với EUR trong khi con số thấp hơn dự kiến sẽ được coi là tiêu cực (giảm) đối với EUR.
Nguồn: 
Statistics Lithuania
Danh mục: 
Inflation Rate
Đơn vị: 
Tỷ lệ
Phát hành mới nhất
Bài trước:
0%
Đồng thuận:
0.2%
Thực tế:
0.1%
Phát hành tiếp theo
Ngày:
Jun 10, 06:00
Thời Gian còn Lại:
24ngày
Data updated. Please refresh the page.
Mã | Xu hướng cộng đồng (Vị thế mua và bán) | Mã phổ biến | T.bình Giá vị thế bán / Khoảng cách giá | T.bình Giá vị thế mua / Khoảng cách giá | Giá hiện thời | |
---|---|---|---|---|---|---|
EURUSD |
|
|
1.0809 -63 pips |
1.0910 -38 pips |
1.08724 | |
EURAUD |
|
|
1.6229 -48 pips |
1.6381 -104 pips |
1.62773 | |
EURJPY |
|
|
160.8373 -742 pips |
167.4424 +82 pips |
168.261 | |
EURCAD |
|
|
1.4723 -87 pips |
1.4796 +14 pips |
1.48105 | |
EURCHF |
|
|
0.9653 -154 pips |
0.9865 -58 pips |
0.98067 | |
EURCZK |
|
|
24.7563 +1091 pips |
25.0656 -4184 pips |
24.64719 | |
EURGBP |
|
|
0.8571 -7 pips |
0.8610 -32 pips |
0.85782 | |
EURHUF |
|
|
383.4107 -227 pips |
387.9938 -231 pips |
385.68 | |
EURNOK |
|
|
10.8348 -7798 pips |
0 +116146 pips |
11.6146 | |
EURNZD |
|
|
1.7717 -74 pips |
1.7869 -78 pips |
1.77907 |