Litva PPI theo năm
Thuật ngữ "Thay đổi giá sản xuất" dùng để chỉ sự thay đổi giá của hàng hoá và dịch vụ do nhà sản xuất bán ra trên thị trường bán buôn từ năm này sang năm khác trong một thời kỳ nhất định\\\\\\\\\\\\\\.
Con số cao hơn dự kiến sẽ được coi là tích cực (tăng) đối với EUR trong khi con số thấp hơn dự kiến sẽ được coi là tiêu cực (giảm) đối với EUR.
Nguồn: 
Statistics Lithuania
Danh mục: 
Producer Prices Change
Đơn vị: 
Tỷ lệ
Phát hành mới nhất
Bài trước:
-4.8%
Đồng thuận:
-2.7%
Thực tế:
-3.4%
Phát hành tiếp theo
Ngày:
May 10, 06:00
Thời Gian còn Lại:
4ngày
Đồng thuận:
-0.5%
Data updated. Please refresh the page.
Mã | Xu hướng cộng đồng (Vị thế mua và bán) | Mã phổ biến | T.bình Giá vị thế bán / Khoảng cách giá | T.bình Giá vị thế mua / Khoảng cách giá | Giá hiện thời | |
---|---|---|---|---|---|---|
EURUSD |
|
|
1.0719 -44 pips |
1.0843 -80 pips |
1.07629 | |
EURAUD |
|
|
1.6220 -62 pips |
1.6372 -90 pips |
1.62821 | |
EURJPY |
|
|
156.3257 -822 pips |
165.3786 -83 pips |
164.548 | |
EURCAD |
|
|
1.4640 -86 pips |
1.4739 -13 pips |
1.47262 | |
EURCHF |
|
|
0.9592 -147 pips |
0.9825 -86 pips |
0.97393 | |
EURCZK |
|
|
25.3748 +4368 pips |
0 +249380 pips |
24.93800 | |
EURGBP |
|
|
0.8560 -17 pips |
0.8606 -29 pips |
0.85768 | |
EURHUF |
|
|
383.9147 -469 pips |
390.8705 -227 pips |
388.60 | |
EURNOK |
|
|
10.9959 -6712 pips |
0 +116671 pips |
11.6671 | |
EURNZD |
|
|
1.7764 -144 pips |
1.7985 -77 pips |
1.79075 |