Litva Doanh số bán lẻ theo tháng
Doanh số bán lẻ của các sản phẩm và dịch vụ được báo cáo trong báo cáo Doanh số bán lẻ ở Lithuania, báo cáo này cung cấp thước đo tổng hợp về doanh số bán hàng hóa và dịch vụ bán lẻ trong một khoảng thời gian nhất định. Mặc dù, doanh số bán lẻ ở Lithuania thực tế chỉ mang tính mùa vụ và có tính biến động, nhưng chúng đóng vai trò tương đối quan trọng đối trong lĩnh vực tài chính.
Con số cao hơn dự kiến sẽ được coi là tích cực (tăng) đối với EUR trong khi con số thấp hơn dự kiến sẽ được coi là tiêu cực (giảm) đối với EUR.
Nguồn: 
Statistics Lithuania
Danh mục: 
Retail Sales MoM
Đơn vị: 
Tỷ lệ
Phát hành mới nhất
Bài trước:
0.8%
Đồng thuận:
0.2%
Thực tế:
1.2%
Phát hành tiếp theo
Ngày:
May 28, 06:00
Thời Gian còn Lại:
19ngày
Data updated. Please refresh the page.
Mã | Xu hướng cộng đồng (Vị thế mua và bán) | Mã phổ biến | T.bình Giá vị thế bán / Khoảng cách giá | T.bình Giá vị thế mua / Khoảng cách giá | Giá hiện thời | |
---|---|---|---|---|---|---|
EURUSD |
|
|
1.0715 -31 pips |
1.0802 -56 pips |
1.07461 | |
EURAUD |
|
|
1.6286 -53 pips |
1.6414 -75 pips |
1.63390 | |
EURJPY |
|
|
163.7380 -347 pips |
165.9602 +124 pips |
167.203 | |
EURCAD |
|
|
1.4685 -66 pips |
1.4767 -16 pips |
1.47511 | |
EURCHF |
|
|
0.9609 -151 pips |
0.9837 -77 pips |
0.97601 | |
EURCZK |
|
|
25.3748 +3735 pips |
0 +250013 pips |
25.00134 | |
EURGBP |
|
|
0.8579 -22 pips |
0.8627 -26 pips |
0.86009 | |
EURHUF |
|
|
384.1712 -433 pips |
390.0976 -160 pips |
388.50 | |
EURNOK |
|
|
11.2081 -5038 pips |
11.7476 -357 pips |
11.7119 | |
EURNZD |
|
|
1.7778 -121 pips |
1.7980 -81 pips |
1.78988 |