Advertisement
Luxembourg Tỷ lệ lạm phát theo năm
Giao thông vận tải là hạng mục quan trọng nhất trong chỉ số giá tiêu dùng ở Luxembourg (16,2% tổng tỷ trọng). Tiếp đến là hàng hóa và dịch vụ khác chiếm 15,8% tổng chi tiêu, nhà ở và tiện ích chiếm 15,2%, thực phẩm và đồ uống không cồn chiếm 12,2%, nội thất, thiết bị gia đình và bảo trì hộ gia đình thường xuyên chiếm 8,4%, giải trí và văn hóa chiếm 7,9%, khách sạn và nhà hàng chiếm 7,1%. 24,3% tỷ lượng còn lại bao gồm trang phục và giày dép, tiếp đến là đồ uống có cồn và thuốc lá, thông tin liên lạc, sức khỏe và giáo dục.
Con số cao hơn dự kiến sẽ được coi là tích cực (tăng) đối với EUR trong khi con số thấp hơn dự kiến sẽ được coi là tiêu cực (giảm) đối với EUR.
Nguồn: 
STATEC, Luxembourg
Danh mục: 
Inflation Rate
Đơn vị: 
Tỷ lệ
Phát hành mới nhất
Bài trước:
2.2%
Đồng thuận:
2.4%
Thực tế:
2.3%
Phát hành tiếp theo
Ngày:
Sep 03, 10:00
Thời Gian còn Lại:
9giờ 22phút
Đồng thuận:
2.4%
Data updated. Please refresh the page.
Tâm lý thị trường Forex (EUR)
Mã | Xu hướng cộng đồng (Vị thế mua và bán) | Mã phổ biến | T.bình Giá vị thế bán / Khoảng cách giá | T.bình Giá vị thế mua / Khoảng cách giá | Giá hiện thời | |
---|---|---|---|---|---|---|
EURUSD |
|
|
1.1143 -487 pips |
1.1604 +26 pips |
1.16303 | |
EURAUD |
|
|
1.7155 -701 pips |
1.7956 -100 pips |
1.78560 | |
EURJPY |
|
|
166.6402 -622 pips |
171.3702 +149 pips |
172.863 | |
EURCAD |
|
|
1.5552 -487 pips |
1.6075 -36 pips |
1.60388 | |
EURCHF |
|
|
0.9355 -12 pips |
0.9510 -143 pips |
0.93671 | |
EURCZK |
|
|
24.4964 +297 pips |
0 +244667 pips |
24.46670 | |
EURGBP |
|
|
0.8601 -93 pips |
0.8675 +19 pips |
0.86943 | |
EURHUF |
|
|
395.9509 +56 pips |
405.0881 -969 pips |
395.39 | |
EURNOK |
|
|
11.4727 -2022 pips |
11.7411 -662 pips |
11.6749 | |
EURNZD |
|
|
1.9173 -688 pips |
1.9834 +27 pips |
1.98608 |