Luxembourg PPI theo năm
Thuật ngữ "Thay đổi giá sản xuất" dùng để chỉ sự thay đổi giá của hàng hoá và dịch vụ do nhà sản xuất bán ra trên thị trường bán buôn từ năm này sang năm khác trong một thời kỳ nhất định\\.
Con số cao hơn dự kiến sẽ được coi là tích cực (tăng) đối với EUR trong khi con số thấp hơn dự kiến sẽ được coi là tiêu cực (giảm) đối với EUR.
Nguồn: 
STATEC, Luxembourg
Danh mục: 
Producer Prices Change
Đơn vị: 
Tỷ lệ
Phát hành mới nhất
Bài trước:
-0.9%
Đồng thuận:
-1.2%
Thực tế:
-0.8%
Phát hành tiếp theo
Ngày:
May 31, 10:00
Thời Gian còn Lại:
21ngày
Data updated. Please refresh the page.
Mã | Xu hướng cộng đồng (Vị thế mua và bán) | Mã phổ biến | T.bình Giá vị thế bán / Khoảng cách giá | T.bình Giá vị thế mua / Khoảng cách giá | Giá hiện thời | |
---|---|---|---|---|---|---|
EURUSD |
|
|
1.0708 -54 pips |
1.0797 -35 pips |
1.07623 | |
EURAUD |
|
|
1.6256 -52 pips |
1.6399 -91 pips |
1.63082 | |
EURJPY |
|
|
164.0015 -354 pips |
165.9571 +158 pips |
167.540 | |
EURCAD |
|
|
1.4673 -80 pips |
1.4758 -5 pips |
1.47534 | |
EURCHF |
|
|
0.9621 -145 pips |
0.9838 -72 pips |
0.97664 | |
EURCZK |
|
|
25.3748 +4301 pips |
0 +249447 pips |
24.94473 | |
EURGBP |
|
|
0.8580 -32 pips |
0.8634 -22 pips |
0.86121 | |
EURHUF |
|
|
383.9545 -417 pips |
390.0976 -197 pips |
388.12 | |
EURNOK |
|
|
11.2081 -5043 pips |
0 +117124 pips |
11.7124 | |
EURNZD |
|
|
1.7766 -128 pips |
1.7976 -82 pips |
1.78945 |