Advertisement
Malta Tỷ lệ lạm phát theo năm
Nhà hàng và khách sạn (chiếm 17,6% tổng tỷ trọng) là nhóm hàng quan trọng nhất trong chỉ số giá tiêu dùng của Malta. Các nhóm hàng tiếp theo là thực phẩm và đồ uống không cồn (chiếm 16,2% tổng tỷ trọng), phương tiện giao thông (13,4%), giải trí và văn hóa (10,5%), nhà ở và các tiện ích (8,3%), hàng hóa và dịch vụ khác (8%). 26% tổng tỷ trọng còn lại được chia trong các hạng mục sau: hàng gia dụng và bảo trì, quần áo và giày dép, sức khỏe, đồ uống có cồn và thuốc lá, truyền thông và giáo dục.
Con số cao hơn dự kiến sẽ được coi là tích cực (tăng) đối với EUR trong khi con số thấp hơn dự kiến sẽ được coi là tiêu cực (giảm) đối với EUR.
Nguồn: 
National Statistics Office, Malta
Danh mục: 
Inflation Rate
Đơn vị: 
Tỷ lệ
Phát hành mới nhất
Bài trước:
2.5%
Đồng thuận:
2.4%
Thực tế:
2.7%
Phát hành tiếp theo
Ngày:
Oct 17, 09:00
Thời Gian còn Lại:
16ngày
Đồng thuận:
2.3%
Data updated. Please refresh the page.
Tâm lý thị trường Forex (EUR)
Mã | Xu hướng cộng đồng (Vị thế mua và bán) | Mã phổ biến | T.bình Giá vị thế bán / Khoảng cách giá | T.bình Giá vị thế mua / Khoảng cách giá | Giá hiện thời | |
---|---|---|---|---|---|---|
EURUSD |
|
|
1.1349 -408 pips |
1.1664 +93 pips |
1.17568 | |
EURAUD |
|
|
1.7244 -570 pips |
1.7899 -85 pips |
1.78140 | |
EURJPY |
|
|
165.8568 -760 pips |
173.4714 -1 pips |
173.461 | |
EURCAD |
|
|
1.5906 -451 pips |
1.6244 +113 pips |
1.63566 | |
EURCHF |
|
|
0.9345 +0 pips |
0.9497 -152 pips |
0.93445 | |
EURCZK |
|
|
24.4711 +1568 pips |
0 +243143 pips |
24.31431 | |
EURGBP |
|
|
0.8640 -95 pips |
0.8707 +28 pips |
0.87347 | |
EURHUF |
|
|
391.6260 +176 pips |
0 +38987 pips |
389.87 | |
EURNOK |
|
|
10.2743 -14601 pips |
11.6416 +928 pips |
11.7344 | |
EURNZD |
|
|
1.9639 -630 pips |
2.0098 +171 pips |
2.02687 |