Moldova Lịch kinh tế
Ngày
|
Thời Gian còn Lại
|
Sự kiện
|
Tác động
|
Bài trước
|
Đồng thuận
|
Thực tế
|
|||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Wednesday, May 01, 2024
|
|||||||||
May 01, 00:00
|
14giờ 49phút
|
MDL | Labor Day |
Trống
|
|||||
Monday, May 06, 2024
|
|||||||||
May 06, 00:00
|
5ngày
|
MDL | Orthodox Easter Monday |
Trống
|
|||||
Tuesday, May 07, 2024
|
|||||||||
May 07, 14:00
|
7ngày
|
MDL | Quyết định lãi suất |
Thấp
|
3.75% | ||||
Thursday, May 09, 2024
|
|||||||||
May 09, 00:00
|
8ngày
|
MDL | Victory Day |
Trống
|
|||||
Friday, May 10, 2024
|
|||||||||
May 10, 07:00
|
9ngày
|
MDL | Tỷ lệ lạm phát theo năm (Apr) |
Thấp
|
3.9% |
3.7%
|
|||
May 10, 07:00
|
9ngày
|
MDL | Tỷ lệ lạm phát theo tháng (Apr) |
Thấp
|
0.5% |
1.5%
|
|||
Monday, May 13, 2024
|
|||||||||
May 13, 00:00
|
12ngày
|
MDL | Memorial Day/Parents' Day |
Trống
|
|||||
Wednesday, May 15, 2024
|
|||||||||
May 15, 07:00
|
14ngày
|
MDL | Cán cân thương mại (Mar) |
Thấp
|
|||||
Monday, May 20, 2024
|
|||||||||
May 20, 07:00
|
19ngày
|
MDL | Chỉ số sản xuất công nghiệp theo năm (Mar) |
Thấp
|
-7
|
||||
Tuesday, May 21, 2024
|
|||||||||
May 21, 07:00
|
20ngày
|
MDL | PPI theo năm (Apr) |
Thấp
|