Mông Cổ Lịch kinh tế
Ngày
|
Thời Gian còn Lại
|
Sự kiện
|
Tác động
|
Bài trước
|
Đồng thuận
|
Thực tế
|
|||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Wednesday, May 08, 2024
|
|||||||||
May 08, 09:30
|
4ngày
|
MNT | Tỷ lệ lạm phát theo năm (Apr) |
Thấp
|
7% |
7.1%
|
|||
Wednesday, May 15, 2024
|
|||||||||
May 15, 09:30
|
11ngày
|
MNT | Cán cân thương mại (Apr) |
Thấp
|
$657.2M | ||||
Thursday, May 16, 2024
|
|||||||||
May 16, 09:30
|
12ngày
|
MNT | Tốc độ tăng tổng sản phẩm quốc nội (GDP) theo năm (Q1) |
Thấp
|
7% |
3%
|
|||
Thursday, May 23, 2024
|
|||||||||
May 23, 00:00
|
18ngày
|
MNT | Buddha Day |
Trống
|
|||||
Saturday, Jun 01, 2024
|
|||||||||
Jun 01, 00:00
|
27ngày
|
MNT | Mothers' and Children's Day |
Trống
|