Advertisement
Montenegro Tỷ lệ lạm phát theo năm
Thực phẩm và đồ uống không cồn chiếm 34% tổng tỷ trọng và là nhóm hàng quan trọng nhất trong chỉ số giá tiêu dùng ở Montenegro, tiếp theo là nhà ở và tiện ích 15% , vận tải (11%), quần áo và giày dép (9%), thông tin truyền thông (5%) và nhà hàng và khách sạn (5%). 21% còn lại bao gồm: đồ nội thất, hàng gia dụng và bảo trì, y tế, đồ uống có cồn và thuốc lá, giải trí và văn hóa, hàng hóa và dịch vụ khác, và giáo dục.
Con số cao hơn dự kiến sẽ được coi là tích cực (tăng) đối với EUR trong khi con số thấp hơn dự kiến sẽ được coi là tiêu cực (giảm) đối với EUR.
Nguồn: 
Statistical Office of Montenegro
Danh mục: 
Inflation Rate
Đơn vị: 
Tỷ lệ
Phát hành mới nhất
Bài trước:
2.8%
Đồng thuận:
2.7%
Thực tế:
2.6%
Phát hành tiếp theo
Ngày:
Jun 12, 09:00
Thời Gian còn Lại:
44ngày
Data updated. Please refresh the page.
Tâm lý thị trường Forex (EUR)
Mã | Xu hướng cộng đồng (Vị thế mua và bán) | Mã phổ biến | T.bình Giá vị thế bán / Khoảng cách giá | T.bình Giá vị thế mua / Khoảng cách giá | Giá hiện thời | |
---|---|---|---|---|---|---|
EURUSD |
|
|
1.0979 -428 pips |
1.1352 +55 pips |
1.14074 | |
EURAUD |
|
|
1.7023 -698 pips |
1.7874 -153 pips |
1.77214 | |
EURJPY |
|
|
155.3448 -692 pips |
163.2838 -102 pips |
162.263 | |
EURCAD |
|
|
1.5337 -423 pips |
1.5710 +50 pips |
1.57596 | |
EURCHF |
|
|
0.9373 -8 pips |
0.9608 -227 pips |
0.93808 | |
EURCZK |
|
|
0 -249353 pips |
25.1544 -2191 pips |
24.93531 | |
EURGBP |
|
|
0.8432 -60 pips |
0.8556 -64 pips |
0.84923 | |
EURHUF |
|
|
395.8639 -824 pips |
405.3395 -123 pips |
404.11 | |
EURNOK |
|
|
11.1782 -6046 pips |
11.8969 -1141 pips |
11.7828 | |
EURNZD |
|
|
1.8457 -629 pips |
1.9243 -157 pips |
1.90865 |