New Zealand CPI
Con số cao hơn dự kiến sẽ được coi là tích cực (tăng) đối với NZD trong khi con số thấp hơn dự kiến sẽ được coi là tiêu cực (giảm) đối với NZD.
Nguồn: 
Statistics New Zealand
Danh mục: 
Consumer Price Index CPI
Đơn vị: 
Điểm
Phát hành mới nhất
Bài trước:
1253
Đồng thuận:
1259
Thực tế:
1259
Phát hành tiếp theo
Không có dữ liệu
Data updated. Please refresh the page.
Mã | Xu hướng cộng đồng (Vị thế mua và bán) | Mã phổ biến | T.bình Giá vị thế bán / Khoảng cách giá | T.bình Giá vị thế mua / Khoảng cách giá | Giá hiện thời | |
---|---|---|---|---|---|---|
AUDNZD |
|
|
1.0862 -107 pips |
1.0988 -19 pips |
1.09686 | |
EURNZD |
|
|
1.7810 -101 pips |
1.7976 -65 pips |
1.79105 | |
NZDCAD |
|
|
0.8186 -59 pips |
0.8274 -29 pips |
0.82448 | |
NZDJPY |
|
|
93.2368 -124 pips |
93.4688 +101 pips |
94.481 | |
NZDUSD |
|
|
0.5982 -58 pips |
0.6123 -83 pips |
0.60405 | |
GBPNZD |
|
|
2.0684 -156 pips |
2.0883 -43 pips |
2.08395 | |
NZDCHF |
|
|
0.5403 -72 pips |
0.5513 -38 pips |
0.54750 |