Nigeria Lịch kinh tế
Ngày
|
Thời Gian còn Lại
|
Sự kiện
|
Tác động
|
Bài trước
|
Đồng thuận
|
Thực tế
|
|||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Wednesday, May 01, 2024
|
|||||||||
May 01, 00:00
|
|
NGN | Labor Day |
Trống
|
|||||
Thursday, May 02, 2024
|
|||||||||
May 02, 08:45
|
1ngày
|
NGN | Chỉ số quản lý sức mua (PMI) của ngân hàng Stanbic IBTC Nigeria (Apr) |
Thấp
|
51 |
52
|
|||
Tuesday, May 21, 2024
|
|||||||||
May 21, 13:30
|
20ngày
|
NGN | Quyết định lãi suất |
Thấp
|
24.75% |
25.75%
|
|||
Friday, May 24, 2024
|
|||||||||
May 24, 10:00
|
23ngày
|
NGN | Tốc độ tăng tổng sản phẩm quốc nội (GDP) theo quý (Q1) |
Trung bình
|
12% |
-13%
|
|||
May 24, 10:00
|
23ngày
|
NGN | Tốc độ tăng tổng sản phẩm quốc nội (GDP) theo năm (Q1) |
Trung bình
|
3.46% |
2.3%
|
|||
Monday, May 27, 2024
|
|||||||||
May 27, 10:00
|
26ngày
|
NGN | Tỷ lệ thất nghiệp (Q1) |
Thấp
|
|||||
Friday, May 31, 2024
|
|||||||||
May 31, 09:00
|
30ngày
|
NGN | Dự trữ ngoại hối (May) |
Thấp
|