Bồ Đào Nha Tốc độ tăng tổng sản phẩm quốc nội (GDP) theo quý
Về chi tiêu, tiêu dùng hộ gia đình là thành phần quan trọng nhất của GDP, chiếm 66% tổng chi tiêu. Tiếp theo là chi tiêu của chính phủ (19%) và tổng chi phí vốn đầu tư (15%). Xuất khẩu sản phẩm và dịch vụ chiếm 40% GDP trong khi nhập khẩu cũng chiếm 40%.
Con số cao hơn dự kiến sẽ được coi là tích cực (tăng) đối với EUR trong khi con số thấp hơn dự kiến sẽ được coi là tiêu cực (giảm) đối với EUR.
Nguồn: 
Statistics Portugal
Danh mục: 
GDP Growth Rate
Đơn vị: 
Tỷ lệ
Phát hành mới nhất
Bài trước:
-0.2%
Đồng thuận:
0.8%
Thực tế:
0.8%
Phát hành tiếp theo
Ngày:
Apr 30, 08:30
Thời Gian còn Lại:
1ngày
Đồng thuận:
0.3%
Data updated. Please refresh the page.
Mã | Xu hướng cộng đồng (Vị thế mua và bán) | Mã phổ biến | T.bình Giá vị thế bán / Khoảng cách giá | T.bình Giá vị thế mua / Khoảng cách giá | Giá hiện thời | |
---|---|---|---|---|---|---|
EURUSD |
|
|
1.0676 -23 pips |
1.0794 -95 pips |
1.06990 | |
EURAUD |
|
|
1.6262 -112 pips |
1.6458 -84 pips |
1.63740 | |
EURJPY |
|
|
161.8596 -729 pips |
164.9429 +421 pips |
169.150 | |
EURCAD |
|
|
1.4513 -95 pips |
1.4663 -55 pips |
1.46080 | |
EURCHF |
|
|
0.9629 -156 pips |
0.9878 -93 pips |
0.97850 | |
EURCZK |
|
|
25.3748 +2897 pips |
0 +250851 pips |
25.08510 | |
EURGBP |
|
|
0.8560 -3 pips |
0.8601 -38 pips |
0.85630 | |
EURHUF |
|
|
388.8500 -455 pips |
393.0719 +33 pips |
393.40 | |
EURNOK |
|
|
10.9878 -8064 pips |
11.7910 +32 pips |
11.7942 | |
EURNZD |
|
|
1.7797 -208 pips |
1.8050 -45 pips |
1.80050 |