Advertisement
Romania Lịch kinh tế
Romania Lịch kinh tế
Ngày
|
Thời Gian còn Lại
|
Sự kiện
|
Tác động
|
Bài trước
|
Đồng thuận
|
Thực tế
|
|||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Friday, Jul 11, 2025
|
|||||||||
Jul 11, 06:00
|
|
|
RON | Tỷ lệ lạm phát theo tháng (Jun) |
Thấp
|
0.46% |
0.3%
|
0.45% | |
Jul 11, 06:00
|
|
|
RON | Tỷ lệ lạm phát theo năm (Jun) |
Thấp
|
5.45% |
5.55%
|
5.66% | |
Monday, Jul 14, 2025
|
|||||||||
Jul 14, 10:00
|
2ngày
|
|
RON | Tài khoản hiện tại (May) |
Thấp
|
-€3230M |
-€3500M
|
||
Tuesday, Jul 15, 2025
|
|||||||||
Jul 15, 06:00
|
3ngày
|
|
RON | Chỉ số sản xuất công nghiệp theo năm (May) |
Thấp
|
-2.4% |
-1%
|
||
Jul 15, 06:00
|
3ngày
|
|
RON | Chỉ số sản xuất công nghiệp theo tháng (May) |
Thấp
|
2.3% |
-2%
|
||
Friday, Aug 01, 2025
|
|||||||||
Aug 01, 06:00
|
20ngày
|
|
RON | PPI theo năm (Jun) |
Thấp
|
4
|
|||
Aug 01, 06:00
|
20ngày
|
|
RON | Tỷ lệ thất nghiệp (Jun) |
Thấp
|
5.5
|
|||
Wednesday, Aug 06, 2025
|
|||||||||
Aug 06, 06:00
|
25ngày
|
|
RON | Doanh số bán lẻ theo năm (Jun) |
Thấp
|
2
|
|||
Aug 06, 06:00
|
25ngày
|
|
RON | Doanh số bán lẻ theo tháng (Jun) |
Thấp
|
0.4
|
|||
Friday, Aug 08, 2025
|
|||||||||
Aug 08, 06:00
|
27ngày
|
|
RON | Cán cân thương mại (Jun) |
Thấp
|
-2.6
|
|||
Aug 08, 12:00
|
27ngày
|
|
RON | Quyết định lãi suất |
Thấp
|
6.5% |
6.5%
|
Stay up to date!
Add Lịch to your browser
