Singapore Lịch kinh tế
Ngày
|
Thời Gian còn Lại
|
Sự kiện
|
Tác động
|
Bài trước
|
Đồng thuận
|
Thực tế
|
|||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Monday, May 06, 2024
|
|||||||||
May 06, 00:30
|
1ngày
|
SGD | Chỉ số quản lý sức mua (PMI) của S&P Global (Apr) |
Thấp
|
55.7 |
55.8
|
|||
Tuesday, May 07, 2024
|
|||||||||
May 07, 05:00
|
3ngày
|
SGD | MAS 4-Week Bill Auction |
Thấp
|
3.9% | ||||
May 07, 05:00
|
3ngày
|
SGD | MAS 12-Week Bill Auction |
Thấp
|
3.91% | ||||
May 07, 09:00
|
3ngày
|
SGD | Dự trữ ngoại hối (Apr) |
Thấp
|
S$497.3B |
S$499B
|
|||
Thursday, May 09, 2024
|
|||||||||
May 09, 05:00
|
5ngày
|
SGD | 6-Month T-Bill Auction |
Thấp
|
3.74% | ||||
Tuesday, May 14, 2024
|
|||||||||
May 14, 05:00
|
10ngày
|
SGD | MAS 12-Week Bill Auction |
Thấp
|
|||||
May 14, 05:00
|
10ngày
|
SGD | MAS 4-Week Bill Auction |
Thấp
|
|||||
Friday, May 17, 2024
|
|||||||||
May 17, 00:30
|
12ngày
|
SGD | Xuất khẩu phi dầu mỏ theo năm (Apr) |
Thấp
|
-20.7% | ||||
May 17, 00:30
|
12ngày
|
SGD | Xuất khẩu phi dầu mỏ theo tháng (Apr) |
Thấp
|
-8.4% | ||||
May 17, 01:30
|
13ngày
|
SGD | Cán cân thương mại (Apr) |
Thấp
|
$4.657B | ||||
Tuesday, May 21, 2024
|
|||||||||
May 21, 05:00
|
17ngày
|
SGD | MAS 12-Week Bill Auction |
Thấp
|
|||||
May 21, 05:00
|
17ngày
|
SGD | MAS 4-Week Bill Auction |
Thấp
|
|||||
Wednesday, May 22, 2024
|
|||||||||
May 22, 00:00
|
17ngày
|
SGD | Vesak Day |
Trống
|
|||||
Thursday, May 23, 2024
|
|||||||||
May 23, 05:00
|
19ngày
|
SGD | Tỷ lệ lạm phát theo năm (Apr) |
Thấp
|
|||||
May 23, 05:00
|
19ngày
|
SGD | 6-Month T-Bill Auction |
Thấp
|
|||||
May 23, 05:00
|
19ngày
|
SGD | CPI (Apr) |
Thấp
|
|||||
May 23, 05:00
|
19ngày
|
SGD | Tỷ lệ lạm phát theo tháng (Apr) |
Thấp
|
|||||
May 23, 05:00
|
19ngày
|
SGD | Tỷ lệ lạm phát cơ bản theo năm (Apr) |
Thấp
|
|||||
Friday, May 24, 2024
|
|||||||||
May 24, 00:00
|
19ngày
|
SGD | Tốc độ tăng tổng sản phẩm quốc nội (GDP) theo năm (Q1) |
Thấp
|
2.2% | ||||
May 24, 00:00
|
19ngày
|
SGD | Tốc độ tăng tổng sản phẩm quốc nội (GDP) theo quý (Q1) |
Thấp
|
1.2% |
0.8%
|
|||
May 24, 01:00
|
20ngày
|
SGD | Tài khoản hiện tại (Q1) |
Thấp
|
S$34.41B |
S$31B
|
|||
May 24, 05:00
|
20ngày
|
SGD | Chỉ số sản xuất công nghiệp theo năm (Apr) |
Thấp
|
|||||
May 24, 05:00
|
20ngày
|
SGD | Chỉ số sản xuất công nghiệp theo tháng (Apr) |
Thấp
|
|||||
Tuesday, May 28, 2024
|
|||||||||
May 28, 05:00
|
24ngày
|
SGD | MAS 12-Week Bill Auction |
Thấp
|
|||||
May 28, 05:00
|
24ngày
|
SGD | MAS 4-Week Bill Auction |
Thấp
|
|||||
Wednesday, May 29, 2024
|
|||||||||
May 29, 05:00
|
25ngày
|
SGD | Giá nhập khẩu theo năm (Apr) |
Thấp
|
|||||
May 29, 05:00
|
25ngày
|
SGD | 2-Year Bond Yield |
Thấp
|
3.12% | ||||
May 29, 05:00
|
25ngày
|
SGD | Giá xuất khẩu theo năm (Apr) |
Thấp
|
|||||
May 29, 05:00
|
25ngày
|
SGD | PPI theo năm (Apr) |
Thấp
|
|||||
Friday, May 31, 2024
|
|||||||||
May 31, 02:00
|
27ngày
|
SGD | Cho vay ngân hàng (Apr) |
Thấp
|
|||||
Monday, Jun 03, 2024
|
|||||||||
Jun 03, 13:00
|
30ngày
|
SGD | Chỉ số quản lý sức mua (PMI) sản xuất của SIPMM (May) |
Thấp
|
|||||
Tuesday, Jun 04, 2024
|
|||||||||
Jun 04, 05:00
|
31ngày
|
SGD | MAS 4-Week Bill Auction |
Thấp
|
|||||
Jun 04, 05:00
|
31ngày
|
SGD | MAS 12-Week Bill Auction |
Thấp
|